1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
739.427
|
841.507
|
785.174
|
745.900
|
631.424
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
739.427
|
841.507
|
785.174
|
745.900
|
631.424
|
4. Giá vốn hàng bán
|
693.603
|
787.982
|
713.838
|
659.961
|
601.232
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.824
|
53.525
|
71.336
|
85.938
|
30.192
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.324
|
3.200
|
2.437
|
1.724
|
1.153
|
7. Chi phí tài chính
|
1.418
|
1.487
|
1.288
|
1.117
|
948
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.418
|
1.299
|
1.145
|
990
|
840
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.360
|
7.313
|
6.867
|
16.018
|
6.595
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.298
|
30.722
|
28.044
|
23.980
|
21.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.071
|
17.202
|
37.574
|
46.547
|
1.912
|
12. Thu nhập khác
|
17.804
|
71
|
77
|
114
|
3
|
13. Chi phí khác
|
|
12
|
85
|
1.692
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17.804
|
59
|
-8
|
-1.579
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.875
|
17.262
|
37.566
|
44.968
|
1.915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.695
|
7.337
|
10.832
|
284
|
15
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.242
|
-3.952
|
-2.931
|
8.378
|
562
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.936
|
3.385
|
7.901
|
8.662
|
578
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.939
|
13.877
|
29.665
|
36.306
|
1.338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.939
|
13.877
|
29.665
|
36.306
|
1.338
|