Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 739.427 841.507 785.174 745.900 631.424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 739.427 841.507 785.174 745.900 631.424
4. Giá vốn hàng bán 693.603 787.982 713.838 659.961 601.232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.824 53.525 71.336 85.938 30.192
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.324 3.200 2.437 1.724 1.153
7. Chi phí tài chính 1.418 1.487 1.288 1.117 948
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.418 1.299 1.145 990 840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.360 7.313 6.867 16.018 6.595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.298 30.722 28.044 23.980 21.890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.071 17.202 37.574 46.547 1.912
12. Thu nhập khác 17.804 71 77 114 3
13. Chi phí khác 12 85 1.692 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17.804 59 -8 -1.579 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.875 17.262 37.566 44.968 1.915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.695 7.337 10.832 284 15
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.242 -3.952 -2.931 8.378 562
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.936 3.385 7.901 8.662 578
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.939 13.877 29.665 36.306 1.338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.939 13.877 29.665 36.306 1.338