I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.875
|
17.262
|
37.566
|
44.968
|
1.915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.263
|
54.057
|
-17.446
|
17.902
|
9.406
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.935
|
28.611
|
11.202
|
12.801
|
9.338
|
- Các khoản dự phòng
|
-17.776
|
27.356
|
-27.356
|
5.835
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-3.209
|
6.523
|
0
|
-771
|
- Lãi tiền gửi
|
-3.314
|
0
|
-8.960
|
-1.724
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.418
|
1.299
|
1.145
|
990
|
840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.138
|
71.318
|
20.120
|
62.870
|
11.322
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.350
|
-50.355
|
-8.119
|
40.991
|
-16.259
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.659
|
-6.945
|
-1.439
|
-608
|
-2.420
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-124.047
|
16.865
|
54.054
|
-64.242
|
-73.903
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.559
|
2.402
|
6.272
|
-9.775
|
3.065
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.356
|
-1.379
|
-1.258
|
-1.089
|
-936
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.885
|
0
|
-273
|
-11.820
|
-1.755
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.919
|
-1.690
|
-9.973
|
-4.413
|
-2.976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78.818
|
30.217
|
59.383
|
11.915
|
-83.862
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.048
|
-11.324
|
-5.632
|
-6.395
|
-19.630
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
60.000
|
-60.000
|
-65.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-20.000
|
20.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
35.000
|
45.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
1.480
|
0
|
8.267
|
2.550
|
117
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
4.657
|
-6.137
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.569
|
33.333
|
-8.502
|
-23.845
|
-19.513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
8.296
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.625
|
-5.625
|
-5.625
|
-5.625
|
-5.768
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-53.999
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.625
|
-5.625
|
-59.624
|
-5.625
|
2.528
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-95.011
|
57.925
|
-8.743
|
-17.555
|
-100.847
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
380.689
|
285.678
|
343.603
|
334.860
|
317.305
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285.678
|
343.603
|
334.860
|
317.305
|
216.458
|