Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.875 17.262 37.566 44.968 1.915
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.263 54.057 -17.446 17.902 9.406
- Khấu hao TSCĐ 23.935 28.611 11.202 12.801 9.338
- Các khoản dự phòng -17.776 27.356 -27.356 5.835
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.209 6.523 0 -771
- Lãi tiền gửi -3.314 0 -8.960 -1.724 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.418 1.299 1.145 990 840
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.138 71.318 20.120 62.870 11.322
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.350 -50.355 -8.119 40.991 -16.259
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.659 -6.945 -1.439 -608 -2.420
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -124.047 16.865 54.054 -64.242 -73.903
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.559 2.402 6.272 -9.775 3.065
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.356 -1.379 -1.258 -1.089 -936
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.885 0 -273 -11.820 -1.755
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.919 -1.690 -9.973 -4.413 -2.976
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -78.818 30.217 59.383 11.915 -83.862
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.048 -11.324 -5.632 -6.395 -19.630
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 60.000 -60.000 -65.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -20.000 20.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 35.000 45.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 1.480 0 8.267 2.550 117
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.657 -6.137 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.569 33.333 -8.502 -23.845 -19.513
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 8.296
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.625 -5.625 -5.625 -5.625 -5.768
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -53.999 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.625 -5.625 -59.624 -5.625 2.528
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -95.011 57.925 -8.743 -17.555 -100.847
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 380.689 285.678 343.603 334.860 317.305
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 285.678 343.603 334.860 317.305 216.458