Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 105.421 94.873 94.083 114.577 104.541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.671 35.984 12.914 47.606 34.836
1. Tiền 3.671 10.984 4.914 11.606 7.836
2. Các khoản tương đương tiền 36.000 25.000 8.000 36.000 27.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.000 19.000 31.000 24.000 18.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.000 19.000 31.000 24.000 18.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.014 17.229 16.119 25.494 20.911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.331 19.549 17.163 28.856 21.728
2. Trả trước cho người bán 706 629 1.519 1.571 1.335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.820 5.714 6.101 5.845 6.439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.844 -8.663 -8.663 -10.778 -8.591
IV. Tổng hàng tồn kho 37.013 22.428 33.416 17.331 29.383
1. Hàng tồn kho 38.144 23.551 34.540 18.454 31.119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.131 -1.123 -1.123 -1.123 -1.736
V. Tài sản ngắn hạn khác 722 233 633 146 1.412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 341 233 151 146 575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 209 0 482 0 766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 172 0 0 0 71
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.018 16.743 17.209 17.066 19.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.743 13.619 14.077 14.012 16.225
1. Tài sản cố định hữu hình 13.725 13.602 14.062 13.999 16.215
- Nguyên giá 57.335 56.617 56.925 57.211 58.950
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.611 -43.015 -42.862 -43.211 -42.735
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19 17 15 13 10
- Nguyên giá 985 985 985 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -966 -968 -970 -972 -974
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.025 1.025 1.045 1.046 1.025
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.025 1.025 1.045 1.046 1.025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.250 2.100 2.087 2.008 2.008
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.087 2.008 2.008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2.250 2.100 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122.439 111.616 111.292 131.643 123.800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.276 30.733 29.866 46.248 37.360
I. Nợ ngắn hạn 38.276 30.733 29.866 46.248 37.360
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.343 7.619 9.780 7.520 13.730
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.645 4.070 7.696 10.764 6.662
4. Người mua trả tiền trước 156 49 1.887 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1.257 368 1.677 641
6. Phải trả người lao động 1.191 8.695 7.386 19.869 10.650
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46 454 35 3.092 2.694
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 339 6.911 1.152 1.825 1.628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 1.678 1.563 1.502 1.354
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.163 80.883 81.426 85.395 86.439
I. Vốn chủ sở hữu 84.163 80.883 81.426 85.395 86.439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.031 43.031 43.031 43.031 43.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.292 8.292 8.292 8.292 8.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12.261 12.261 12.261 12.261 12.261
5. Cổ phiếu quỹ -4.001 -4.001 -4.001 -4.001 -4.001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.017 13.017 13.017 13.017 13.017
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.563 8.284 8.826 12.795 13.840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.756 2.696 2.696 2.696 12.903
- LNST chưa phân phối kỳ này 808 5.588 6.130 10.099 936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122.439 111.616 111.292 131.643 123.800