Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 564.974 581.402 254.064 237.583 253.332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197.991 82.609 26.698 13.236 26.626
1. Tiền 10.148 8.326 5.513 2.047 12.433
2. Các khoản tương đương tiền 187.843 74.283 21.185 11.188 14.193
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 37.500 15.973 7.130 20.246
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 9.969 10.838 13.316
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -996 -3.709 -71
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 37.500 7.000 0 7.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152.309 167.496 141.437 185.482 165.537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.912 51.425 45.860 39.224 18.556
2. Trả trước cho người bán 67.113 31.608 29.688 28.550 28.733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.684 82.863 64.289 116.108 118.721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2.073
IV. Tổng hàng tồn kho 214.675 287.618 69.478 31.432 39.772
1. Hàng tồn kho 214.675 287.618 69.478 31.432 39.772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 6.180 477 303 1.152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 303 88
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6.158 403 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 22 74 0 1.064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.676 71.364 111.656 107.390 97.671
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.944 4.516 4.245 3.974 3.703
1. Tài sản cố định hữu hình 4.944 4.516 4.245 3.974 3.703
- Nguyên giá 7.049 6.777 6.738 6.738 6.738
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.105 -2.261 -2.494 -2.765 -3.036
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 67.095 63.460 106.642 102.491 93.968
- Nguyên giá 70.015 68.580 115.914 115.914 111.385
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.920 -5.121 -9.272 -13.424 -17.416
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.636 3.389 769 925 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.636 3.389 769 925 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 642.650 652.766 365.720 344.973 351.003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 533.213 523.646 199.390 161.613 164.928
I. Nợ ngắn hạn 447.026 428.629 178.116 136.228 144.978
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.822 66.841 59.747 9.921 6.100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.296 16.030 7.401 7.038 4.520
4. Người mua trả tiền trước 328.946 265.679 28.827 31.483 31.965
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.232 3.056 232 3.203 138
6. Phải trả người lao động 3.629 3.597 7.976 8.378 4.787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 60.596 44.253 44.253 43.169 47.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 69 210 231
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.944 18.937 14.217 9.731 27.130
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4.806 4.385
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.561 10.238 15.394 18.290 18.252
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 86.188 95.016 21.274 25.385 19.950
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.116 16.497 16.226 15.365 2.134
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.562 73.137 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.510 5.382 5.048 10.020 17.816
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 109.437 129.121 166.329 183.360 186.075
I. Vốn chủ sở hữu 109.437 129.121 166.329 183.360 186.075
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.520 65.520 65.520 65.520 65.520
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.659 43.545 66.011 76.667 78.787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.191 3.872 6.118 7.184 7.184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.066 16.184 28.681 33.989 34.584
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.794 16.158 15.201 28.681 33.100
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.272 26 13.479 5.308 1.484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 642.650 652.766 365.720 344.973 351.003