Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 240.076 236.364 233.524 254.342 248.543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.725 6.275 9.366 26.626 27.249
1. Tiền 536 2.084 2.175 12.433 6.056
2. Các khoản tương đương tiền 7.188 4.191 7.191 14.193 21.193
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.555 7.942 9.947 20.246 25.515
1. Chứng khoán kinh doanh 10.264 9.507 11.512 13.316 25.515
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.709 -1.565 -1.565 -71 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 7.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182.416 181.197 176.164 167.610 156.781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.425 36.314 30.676 18.556 10.690
2. Trả trước cho người bán 28.456 28.161 28.160 28.733 30.456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 116.936 115.122 115.729 118.721 119.190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -5.155
IV. Tổng hàng tồn kho 42.647 40.693 37.898 39.772 38.027
1. Hàng tồn kho 42.647 40.693 37.898 39.772 38.027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 733 256 148 88 971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 733 256 148 88 81
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.018 100.439 98.854 97.671 97.094
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.906 3.838 3.770 3.703 3.661
1. Tài sản cố định hữu hình 3.906 3.838 3.770 3.703 3.661
- Nguyên giá 6.738 6.738 6.738 6.738 6.738
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.832 -2.900 -2.968 -3.036 -3.078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 97.112 96.332 94.959 93.968 93.433
- Nguyên giá 111.385 111.385 111.385 111.385 111.385
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.273 -15.053 -16.426 -17.416 -17.951
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 269 125 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 269 125 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 341.094 336.802 332.378 352.012 345.637
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 153.819 148.133 143.489 162.497 158.881
I. Nợ ngắn hạn 120.769 114.876 109.519 142.547 138.749
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.100 6.100 6.100 6.100 6.100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.624 4.055 3.812 4.520 5.315
4. Người mua trả tiền trước 29.564 15.784 13.502 31.965 33.682
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.194 2.684 2.294 288 58
6. Phải trả người lao động 5.995 5.520 5.359 4.790 4.563
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 44.436 44.382 44.347 44.279 43.074
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 210 5.598 376 231 644
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.665 6.784 10.236 27.130 23.837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.745 4.556 4.511 4.385 4.354
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.237 19.411 18.981 18.859 17.123
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.051 33.257 33.971 19.950 20.132
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.555 15.581 16.126 2.134 2.134
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 17.496 17.676 17.844 17.816 17.998
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187.274 188.669 188.889 189.515 186.756
I. Vốn chủ sở hữu 187.274 188.669 188.889 189.515 186.756
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.520 65.520 65.520 65.520 65.520
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.667 80.249 80.249 80.811 78.787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.184 7.184 7.184 7.184 7.184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.904 35.717 35.937 36.000 35.266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.864 33.809 33.750 33.700 34.514
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.039 1.907 2.187 2.301 752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 341.094 336.802 332.378 352.012 345.637