TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
240.076
|
236.364
|
233.524
|
254.342
|
248.543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.725
|
6.275
|
9.366
|
26.626
|
27.249
|
1. Tiền
|
536
|
2.084
|
2.175
|
12.433
|
6.056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.188
|
4.191
|
7.191
|
14.193
|
21.193
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.555
|
7.942
|
9.947
|
20.246
|
25.515
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.264
|
9.507
|
11.512
|
13.316
|
25.515
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.709
|
-1.565
|
-1.565
|
-71
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182.416
|
181.197
|
176.164
|
167.610
|
156.781
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.425
|
36.314
|
30.676
|
18.556
|
10.690
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.456
|
28.161
|
28.160
|
28.733
|
30.456
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
116.936
|
115.122
|
115.729
|
118.721
|
119.190
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.647
|
40.693
|
37.898
|
39.772
|
38.027
|
1. Hàng tồn kho
|
42.647
|
40.693
|
37.898
|
39.772
|
38.027
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
733
|
256
|
148
|
88
|
971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
733
|
256
|
148
|
88
|
81
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
890
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101.018
|
100.439
|
98.854
|
97.671
|
97.094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.906
|
3.838
|
3.770
|
3.703
|
3.661
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.906
|
3.838
|
3.770
|
3.703
|
3.661
|
- Nguyên giá
|
6.738
|
6.738
|
6.738
|
6.738
|
6.738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.832
|
-2.900
|
-2.968
|
-3.036
|
-3.078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
97.112
|
96.332
|
94.959
|
93.968
|
93.433
|
- Nguyên giá
|
111.385
|
111.385
|
111.385
|
111.385
|
111.385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.273
|
-15.053
|
-16.426
|
-17.416
|
-17.951
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
269
|
125
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
269
|
125
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
341.094
|
336.802
|
332.378
|
352.012
|
345.637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
153.819
|
148.133
|
143.489
|
162.497
|
158.881
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120.769
|
114.876
|
109.519
|
142.547
|
138.749
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.100
|
6.100
|
6.100
|
6.100
|
6.100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.624
|
4.055
|
3.812
|
4.520
|
5.315
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.564
|
15.784
|
13.502
|
31.965
|
33.682
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.194
|
2.684
|
2.294
|
288
|
58
|
6. Phải trả người lao động
|
5.995
|
5.520
|
5.359
|
4.790
|
4.563
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44.436
|
44.382
|
44.347
|
44.279
|
43.074
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
210
|
5.598
|
376
|
231
|
644
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.665
|
6.784
|
10.236
|
27.130
|
23.837
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.745
|
4.556
|
4.511
|
4.385
|
4.354
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.237
|
19.411
|
18.981
|
18.859
|
17.123
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.051
|
33.257
|
33.971
|
19.950
|
20.132
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15.555
|
15.581
|
16.126
|
2.134
|
2.134
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
17.496
|
17.676
|
17.844
|
17.816
|
17.998
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187.274
|
188.669
|
188.889
|
189.515
|
186.756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187.274
|
188.669
|
188.889
|
189.515
|
186.756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65.520
|
65.520
|
65.520
|
65.520
|
65.520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.667
|
80.249
|
80.249
|
80.811
|
78.787
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.184
|
7.184
|
7.184
|
7.184
|
7.184
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.904
|
35.717
|
35.937
|
36.000
|
35.266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.864
|
33.809
|
33.750
|
33.700
|
34.514
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.039
|
1.907
|
2.187
|
2.301
|
752
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
341.094
|
336.802
|
332.378
|
352.012
|
345.637
|