Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146.928 291.984 287.554 141.181 128.789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.288 5.296 100.761 53.762 5.559
1. Tiền 3.028 5.296 1.461 6.662 2.559
2. Các khoản tương đương tiền 9.260 0 99.300 47.100 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.081 4.150 18.888 19.117 4.117
1. Chứng khoán kinh doanh 4.237 4.237 4.237 4.237 4.237
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -157 -88 -349 -121 -121
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 15.000 15.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.905 256.818 141.208 39.389 48.830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.655 256.643 140.744 37.421 26.329
2. Trả trước cho người bán 1.205 1.280 1.283 1.286 22.600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 1.912 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.321 124 409 0 1.131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.276 -1.228 -1.228 -1.230 -1.230
IV. Tổng hàng tồn kho 59.732 23.508 25.090 27.107 68.051
1. Hàng tồn kho 82.667 43.240 44.822 39.741 80.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22.935 -19.732 -19.732 -12.634 -12.634
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.922 2.211 1.606 1.806 2.233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.922 2.195 1.606 1.806 2.046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 16 0 0 19
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.321 25.948 25.524 25.226 24.708
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.233 18.878 18.471 18.054 17.587
1. Tài sản cố định hữu hình 11.368 11.024 10.629 10.177 9.726
- Nguyên giá 22.041 22.147 22.203 22.203 22.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.673 -11.123 -11.574 -12.026 -12.477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.865 7.854 7.842 7.877 7.861
- Nguyên giá 8.115 8.115 8.115 8.165 8.165
- Giá trị hao mòn lũy kế -250 -261 -273 -288 -304
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.450 5.450 5.450 5.450 5.450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.350 1.350 1.350 1.350 1.350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 288 271 254 373 322
1. Chi phí trả trước dài hạn 288 271 254 373 322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173.249 317.932 313.078 166.407 153.497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84.209 222.500 215.094 68.517 61.948
I. Nợ ngắn hạn 84.209 222.500 215.094 68.517 61.948
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.371 25.742 0 0 9.256
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.412 155.074 167.740 28.334 15.225
4. Người mua trả tiền trước 535 329 469 565 3.193
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 534 2.466 1.020 1.801 0
6. Phải trả người lao động 1.659 6.566 9.205 6.680 1.428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.681 31.005 35.281 30.261 32.479
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46 11 1 26 59
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -28 1.307 1.378 850 308
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.040 95.431 97.983 97.891 91.549
I. Vốn chủ sở hữu 89.040 95.431 97.983 97.891 91.549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.907 -2.907 -2.907 -2.907 -2.907
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.329 9.755 9.925 9.919 9.962
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.618 38.584 40.966 40.879 34.494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.150 31.150 31.150 31.150 34.043
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.468 7.434 9.816 9.729 452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173.249 317.932 313.078 166.407 153.497