I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
345.051
|
1.553.973
|
979.685
|
256.953
|
97.749
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
563.972
|
746.181
|
653.815
|
854.519
|
765.013
|
- Khấu hao TSCĐ
|
312.350
|
465.904
|
491.730
|
499.038
|
541.982
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
8.812
|
-3.246
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-67
|
17
|
31
|
-88
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30.165
|
-29.475
|
-20.215
|
163.842
|
-36.094
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
281.785
|
309.819
|
182.283
|
182.797
|
262.458
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
909.023
|
2.300.154
|
1.633.500
|
1.111.473
|
862.762
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-239.398
|
60.182
|
-83.625
|
-105.108
|
158.087
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-426.819
|
-203.178
|
-849.591
|
-566.839
|
-324.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
658.759
|
544.652
|
340.005
|
241.714
|
-1.208.666
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
21.511
|
-34.188
|
35.304
|
-23.919
|
47.156
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-347.581
|
-315.605
|
-191.737
|
-212.316
|
-302.555
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-54.592
|
-51.695
|
-200.527
|
-111.033
|
-77.817
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
47.491
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26.391
|
-37.572
|
-52.524
|
-41.674
|
-62.145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
494.512
|
2.262.750
|
630.804
|
339.789
|
-907.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-859.415
|
-701.449
|
-319.441
|
-1.297.510
|
-445.418
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64.439
|
2.033
|
4.070
|
439
|
439
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-210.521
|
-105.334
|
-71.368
|
-16.779
|
-87.414
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104.094
|
64.420
|
20.000
|
88.978
|
92.414
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-18.998
|
-2.905
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.250
|
3.069
|
0
|
-9.009
|
4.765
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
26.052
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
26.687
|
29.396
|
27.438
|
31.725
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-874.102
|
-729.572
|
-340.249
|
-1.206.443
|
-403.489
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.130.320
|
6.414.391
|
7.286.959
|
9.156.590
|
12.661.470
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.605.425
|
-7.539.297
|
-7.280.361
|
-7.755.176
|
-11.249.450
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-130.021
|
-126.682
|
-121.365
|
-97.249
|
-135.744
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-202.696
|
-219.963
|
-10.525
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
394.874
|
-1.454.283
|
-334.730
|
1.293.640
|
1.276.277
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.284
|
78.895
|
-44.175
|
426.985
|
-34.963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150.005
|
165.287
|
244.249
|
200.057
|
627.012
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
67
|
-17
|
-31
|
88
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
165.287
|
244.249
|
200.057
|
627.012
|
592.137
|