TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
777.802
|
542.263
|
556.384
|
571.378
|
731.649
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.965
|
3.345
|
7.757
|
6.098
|
10.659
|
1. Tiền
|
12.965
|
3.345
|
7.757
|
6.098
|
10.659
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.610
|
48.480
|
10.000
|
10.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.610
|
48.480
|
10.000
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
640.178
|
439.247
|
497.228
|
517.232
|
687.764
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.082
|
126.378
|
332.158
|
263.596
|
311.229
|
2. Trả trước cho người bán
|
412.443
|
203.947
|
89.130
|
71.883
|
166.194
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.654
|
103.922
|
75.940
|
183.920
|
212.507
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2.167
|
-2.167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.896
|
17.887
|
15.854
|
15.441
|
8.548
|
1. Hàng tồn kho
|
35.896
|
17.887
|
15.854
|
15.441
|
8.548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.153
|
33.304
|
25.545
|
22.606
|
24.680
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
215
|
414
|
356
|
286
|
4.537
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.938
|
32.868
|
25.189
|
22.321
|
20.142
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.050.406
|
1.064.206
|
1.009.814
|
978.850
|
1.039.926
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.557
|
1.557
|
1.527
|
1.527
|
47
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.557
|
1.557
|
1.527
|
1.527
|
47
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
808.122
|
825.036
|
901.551
|
870.374
|
831.747
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
795.674
|
812.992
|
889.912
|
859.138
|
820.915
|
- Nguyên giá
|
1.028.028
|
1.063.852
|
1.159.637
|
1.146.073
|
1.126.546
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232.353
|
-250.860
|
-269.725
|
-286.934
|
-305.631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
12.044
|
11.640
|
11.236
|
10.832
|
- Nguyên giá
|
0
|
16.163
|
16.163
|
16.163
|
16.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-4.119
|
-4.523
|
-4.927
|
-5.331
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.448
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
16.163
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.715
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
223.454
|
222.209
|
91.654
|
91.654
|
91.654
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
223.454
|
222.209
|
91.654
|
91.654
|
91.654
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99.886
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99.886
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.861
|
8.205
|
8.095
|
8.521
|
10.031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.360
|
6.268
|
6.196
|
6.660
|
6.684
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.501
|
1.937
|
1.899
|
1.860
|
3.347
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.412
|
7.199
|
6.986
|
6.774
|
6.561
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.828.208
|
1.606.469
|
1.566.198
|
1.550.228
|
1.771.575
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.048.979
|
1.020.691
|
979.182
|
963.587
|
993.480
|
I. Nợ ngắn hạn
|
926.003
|
660.313
|
628.376
|
580.756
|
725.568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
819.572
|
490.985
|
462.991
|
430.668
|
532.594
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.921
|
53.709
|
46.162
|
48.343
|
56.876
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.169
|
8.967
|
6.943
|
5.899
|
5.899
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.549
|
23.030
|
21.287
|
15.843
|
14.790
|
6. Phải trả người lao động
|
1.423
|
1.306
|
1.222
|
1.074
|
935
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.854
|
33.533
|
30.876
|
47.446
|
78.215
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.515
|
48.783
|
58.896
|
31.483
|
36.260
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
122.976
|
360.378
|
350.806
|
382.831
|
267.912
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.600
|
4.000
|
2.498
|
42.508
|
51.330
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
119.021
|
354.831
|
346.899
|
338.967
|
215.226
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.355
|
1.547
|
1.408
|
1.355
|
1.357
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
779.229
|
585.778
|
587.016
|
586.640
|
778.095
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
779.229
|
585.778
|
587.016
|
586.640
|
778.095
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
598.399
|
598.399
|
598.399
|
598.399
|
798.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
112.791
|
-80.710
|
-79.550
|
-79.596
|
-87.913
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
112.603
|
112.603
|
112.603
|
112.603
|
-92.925
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
188
|
-193.312
|
-192.152
|
-192.198
|
5.011
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.040
|
12.089
|
12.167
|
11.837
|
11.610
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.828.208
|
1.606.469
|
1.566.198
|
1.550.228
|
1.771.575
|