Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 777.802 542.263 556.384 571.378 731.649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.965 3.345 7.757 6.098 10.659
1. Tiền 12.965 3.345 7.757 6.098 10.659
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.610 48.480 10.000 10.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.610 48.480 10.000 10.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 640.178 439.247 497.228 517.232 687.764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165.082 126.378 332.158 263.596 311.229
2. Trả trước cho người bán 412.443 203.947 89.130 71.883 166.194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 5.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 62.654 103.922 75.940 183.920 212.507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -2.167 -2.167
IV. Tổng hàng tồn kho 35.896 17.887 15.854 15.441 8.548
1. Hàng tồn kho 35.896 17.887 15.854 15.441 8.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.153 33.304 25.545 22.606 24.680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 215 414 356 286 4.537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.938 32.868 25.189 22.321 20.142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 22 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.050.406 1.064.206 1.009.814 978.850 1.039.926
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.557 1.557 1.527 1.527 47
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.557 1.557 1.527 1.527 47
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 808.122 825.036 901.551 870.374 831.747
1. Tài sản cố định hữu hình 795.674 812.992 889.912 859.138 820.915
- Nguyên giá 1.028.028 1.063.852 1.159.637 1.146.073 1.126.546
- Giá trị hao mòn lũy kế -232.353 -250.860 -269.725 -286.934 -305.631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 12.044 11.640 11.236 10.832
- Nguyên giá 0 16.163 16.163 16.163 16.163
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -4.119 -4.523 -4.927 -5.331
3. Tài sản cố định vô hình 12.448 0 0 0 0
- Nguyên giá 16.163 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.715 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223.454 222.209 91.654 91.654 91.654
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223.454 222.209 91.654 91.654 91.654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 99.886
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 99.886
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.861 8.205 8.095 8.521 10.031
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.360 6.268 6.196 6.660 6.684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.501 1.937 1.899 1.860 3.347
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.412 7.199 6.986 6.774 6.561
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.828.208 1.606.469 1.566.198 1.550.228 1.771.575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.048.979 1.020.691 979.182 963.587 993.480
I. Nợ ngắn hạn 926.003 660.313 628.376 580.756 725.568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 819.572 490.985 462.991 430.668 532.594
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59.921 53.709 46.162 48.343 56.876
4. Người mua trả tiền trước 13.169 8.967 6.943 5.899 5.899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.549 23.030 21.287 15.843 14.790
6. Phải trả người lao động 1.423 1.306 1.222 1.074 935
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.854 33.533 30.876 47.446 78.215
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.515 48.783 58.896 31.483 36.260
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 122.976 360.378 350.806 382.831 267.912
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.600 4.000 2.498 42.508 51.330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119.021 354.831 346.899 338.967 215.226
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.355 1.547 1.408 1.355 1.357
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 779.229 585.778 587.016 586.640 778.095
I. Vốn chủ sở hữu 779.229 585.778 587.016 586.640 778.095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 598.399 598.399 598.399 598.399 798.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 56.000 56.000 56.000 56.000 56.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112.791 -80.710 -79.550 -79.596 -87.913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112.603 112.603 112.603 112.603 -92.925
- LNST chưa phân phối kỳ này 188 -193.312 -192.152 -192.198 5.011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.040 12.089 12.167 11.837 11.610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.828.208 1.606.469 1.566.198 1.550.228 1.771.575