I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
301.009
|
252.583
|
173.192
|
175.733
|
301.938
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-198.088
|
-120.016
|
-94.629
|
-70.580
|
-68.537
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.137
|
-6.092
|
-6.861
|
-6.612
|
-6.751
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.527
|
-1.999
|
-1.318
|
-1.132
|
-984
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-244
|
-411
|
-16
|
-629
|
-601
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65.058
|
53.717
|
19.599
|
27.993
|
20.070
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-76.960
|
-63.041
|
-29.194
|
-40.432
|
-32.742
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.111
|
114.743
|
60.772
|
84.341
|
212.394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-628
|
|
|
-1.045
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
15.427
|
257
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21
|
14.799
|
257
|
1
|
-1.044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.806
|
18.937
|
9.765
|
-1.671
|
9.467
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-101.402
|
-183.403
|
-71.685
|
-86.669
|
-218.139
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3.860
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.596
|
-168.326
|
-61.920
|
-88.340
|
-208.672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.536
|
-38.784
|
-891
|
-3.997
|
2.679
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.382
|
45.918
|
7.134
|
6.243
|
2.246
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.918
|
7.134
|
6.243
|
2.246
|
4.924
|