1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.162.565
|
2.497.010
|
2.586.937
|
1.942.485
|
1.041.613
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23.734
|
16.595
|
17.047
|
33.756
|
13.354
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.138.831
|
2.480.415
|
2.569.890
|
1.908.729
|
1.028.259
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.481.523
|
1.878.103
|
1.659.605
|
1.271.029
|
785.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
657.308
|
602.313
|
910.285
|
637.700
|
243.118
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
159.581
|
31.328
|
36.693
|
87.721
|
228.749
|
7. Chi phí tài chính
|
-34.870
|
128.221
|
101.282
|
265.199
|
125.743
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.103
|
31.719
|
84.002
|
247.239
|
96.740
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-39.389
|
-28.424
|
1.397
|
6.773
|
38.173
|
9. Chi phí bán hàng
|
116.931
|
106.316
|
198.438
|
98.081
|
42.831
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
153.237
|
149.545
|
159.326
|
175.431
|
151.432
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
542.201
|
221.136
|
489.329
|
193.485
|
190.033
|
12. Thu nhập khác
|
50.950
|
627.239
|
907.105
|
24.072
|
82.833
|
13. Chi phí khác
|
39.917
|
14.498
|
171.240
|
13.700
|
56.016
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.033
|
612.741
|
735.865
|
10.372
|
26.816
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
553.234
|
833.877
|
1.225.195
|
203.857
|
216.850
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
134.558
|
178.551
|
274.609
|
41.653
|
52.770
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.289
|
-2.466
|
649
|
10.996
|
-1.589
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
128.270
|
176.086
|
275.258
|
52.648
|
51.182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
424.965
|
657.791
|
949.937
|
151.208
|
165.668
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.672
|
10.595
|
-3.629
|
-1.372
|
-7.013
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
422.293
|
647.196
|
953.566
|
152.580
|
172.681
|