I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
290.916
|
225.466
|
199.249
|
250.198
|
229.017
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.819
|
7.505
|
8.020
|
-2.309
|
-22.073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.550
|
25.845
|
24.146
|
19.700
|
18.987
|
- Các khoản dự phòng
|
-810
|
-2.950
|
-4.088
|
-670
|
-197
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-34
|
-19
|
-279
|
-1.854
|
-218
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.046
|
-15.746
|
-11.759
|
-19.486
|
-40.645
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.159
|
375
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
299.735
|
232.971
|
207.269
|
247.889
|
206.944
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-130.716
|
-43.907
|
1.316
|
22.704
|
27.518
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
47.351
|
-25.609
|
-98.286
|
-36.685
|
54.953
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41.969
|
-132.362
|
105.603
|
101.578
|
-74.020
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.103
|
5.786
|
4.264
|
-261
|
-68
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.159
|
-375
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-55.193
|
-48.854
|
-37.468
|
-45.955
|
-49.190
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
71
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.768
|
-31.618
|
-19.694
|
-15.580
|
-17.280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111.454
|
-43.967
|
163.006
|
273.689
|
148.857
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.583
|
-14.881
|
-6.675
|
-10.565
|
-7.301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.576
|
1.230
|
159
|
509
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-265.000
|
-145.000
|
-235.000
|
-550.000
|
-565.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
295.000
|
280.000
|
135.000
|
320.000
|
540.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.729
|
18.598
|
8.198
|
15.274
|
32.103
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.721
|
139.946
|
-98.318
|
-224.783
|
-198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
29.000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.498
|
-29.000
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-86.819
|
-86.819
|
-86.819
|
-86.819
|
-86.819
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-110.316
|
-86.819
|
-86.819
|
-86.819
|
-86.819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.859
|
9.160
|
-22.131
|
-37.912
|
61.840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79.508
|
98.367
|
107.527
|
85.377
|
47.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-20
|
-1
|
28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.367
|
107.527
|
85.377
|
47.464
|
109.332
|