Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 508.425 649.896 611.728 562.361 630.466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 508.425 649.896 611.728 562.361 630.466
4. Giá vốn hàng bán 401.662 507.989 488.105 509.318 488.931
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 106.762 141.908 123.624 53.043 141.535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 352 -149 930 845 600
7. Chi phí tài chính 6.978 5.827 6.097 5.137 5.984
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.978 5.827 6.097 5.137 5.984
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37.340 37.910 37.876 38.454 39.638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.626 42.046 17.312 21.995 16.866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.170 55.976 63.268 -11.698 79.646
12. Thu nhập khác 589 3.645 2.187 19.879 1.292
13. Chi phí khác -230 520 595 12.350 176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 819 3.125 1.592 7.528 1.116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.989 59.101 64.861 -4.170 80.762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.600 11.142 12.974 1.983 16.153
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 707 0 -3.649
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.600 11.849 12.974 -1.666 16.153
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.389 47.252 51.887 -2.504 64.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.389 47.252 51.887 -2.504 64.609