I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90.942
|
75.934
|
55.319
|
23.487
|
33.281
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62.441
|
-43.562
|
-25.454
|
-10.273
|
-18.988
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.543
|
-9.456
|
-7.899
|
-6.807
|
-8.642
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-75
|
-1.356
|
-2.975
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.066
|
-718
|
-2.240
|
-1.025
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
576
|
446
|
532
|
1.266
|
336
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-115
|
-11.162
|
-7.934
|
-17.532
|
-1.312
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.354
|
11.482
|
12.249
|
-12.241
|
1.700
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.174
|
-5.006
|
-23.549
|
-13.351
|
-1.696
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10.000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
612
|
720
|
215
|
47
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.562
|
5.714
|
-23.334
|
-13.304
|
-1.675
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.000
|
10.000
|
12.458
|
34.187
|
9.216
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-30.000
|
-5.000
|
-7.330
|
-10.065
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.942
|
-1.342
|
-2.237
|
-1.604
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.058
|
-21.342
|
5.221
|
25.252
|
-849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.850
|
-4.146
|
-5.864
|
-292
|
-825
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.617
|
12.467
|
8.322
|
2.458
|
2.166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.467
|
8.322
|
2.458
|
2.166
|
1.341
|