TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18.083
|
15.856
|
16.262
|
21.219
|
20.158
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.423
|
3.658
|
3.508
|
5.056
|
12.059
|
1. Tiền
|
9.423
|
1.658
|
3.508
|
3.056
|
4.559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
7.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
87
|
84
|
165
|
128
|
232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87
|
84
|
165
|
128
|
100
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.173
|
7.680
|
8.188
|
11.635
|
3.317
|
1. Hàng tồn kho
|
4.173
|
7.680
|
8.188
|
11.635
|
3.317
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.400
|
4.434
|
4.400
|
4.400
|
4.550
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.400
|
4.434
|
4.400
|
4.400
|
4.550
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134.704
|
132.508
|
130.321
|
128.255
|
126.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132.092
|
129.926
|
127.769
|
125.711
|
123.555
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.306
|
129.147
|
126.997
|
124.946
|
122.798
|
- Nguyên giá
|
167.768
|
167.768
|
167.768
|
167.866
|
167.843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.462
|
-38.621
|
-40.771
|
-42.920
|
-45.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
786
|
779
|
772
|
765
|
757
|
- Nguyên giá
|
997
|
997
|
997
|
997
|
997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-218
|
-226
|
-233
|
-240
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.544
|
2.544
|
2.544
|
2.544
|
2.623
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.544
|
0
|
0
|
2.544
|
2.623
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.544
|
2.544
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67
|
38
|
9
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67
|
38
|
9
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152.787
|
148.364
|
146.584
|
149.474
|
146.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.359
|
17.667
|
19.784
|
19.944
|
13.257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.359
|
17.667
|
19.784
|
19.944
|
13.257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.000
|
12.000
|
8.114
|
8.900
|
5.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.795
|
32
|
34
|
4. Người mua trả tiền trước
|
403
|
1.001
|
260
|
734
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.345
|
30
|
260
|
294
|
691
|
6. Phải trả người lao động
|
5.212
|
278
|
1.536
|
2.096
|
2.128
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35
|
329
|
56
|
618
|
29
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.734
|
3.488
|
2.792
|
3.722
|
2.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
630
|
540
|
3.972
|
3.548
|
2.716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.428
|
130.697
|
126.800
|
129.530
|
133.080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.461
|
130.731
|
127.469
|
129.547
|
133.763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
1.046
|
1.046
|
1.046
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.461
|
10.731
|
6.423
|
8.501
|
12.717
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.347
|
10.461
|
5.865
|
5.865
|
5.865
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.808
|
270
|
558
|
2.636
|
6.852
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-33
|
-33
|
-670
|
-17
|
-684
|
1. Nguồn kinh phí
|
-33
|
-33
|
-670
|
-17
|
-684
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152.787
|
148.364
|
146.584
|
149.474
|
146.337
|