TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
290.182
|
351.403
|
312.678
|
373.707
|
167.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.617
|
15.907
|
44.218
|
29.440
|
2.359
|
1. Tiền
|
41.617
|
15.907
|
44.218
|
29.440
|
2.359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121.444
|
201.788
|
114.732
|
271.696
|
104.160
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.084
|
57.788
|
40.847
|
165.792
|
44.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
77.862
|
134.343
|
64.242
|
88.335
|
51.821
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
4.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.999
|
3.156
|
3.143
|
11.068
|
3.714
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.354
|
133.041
|
153.003
|
71.928
|
53.533
|
1. Hàng tồn kho
|
126.354
|
133.041
|
153.003
|
71.928
|
53.533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
767
|
667
|
725
|
643
|
7.788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
407
|
296
|
188
|
212
|
7.306
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
254
|
265
|
308
|
337
|
465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
106
|
229
|
95
|
17
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.351.850
|
1.341.087
|
1.335.073
|
1.324.777
|
1.340.079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
158.569
|
158.369
|
158.369
|
158.369
|
163.289
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
158.569
|
158.369
|
158.369
|
158.369
|
163.289
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.185.510
|
1.175.075
|
1.169.104
|
1.158.887
|
1.151.873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.185.090
|
1.174.661
|
1.168.697
|
1.158.494
|
1.151.479
|
- Nguyên giá
|
1.291.418
|
1.291.418
|
1.295.918
|
1.303.619
|
1.290.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.328
|
-116.757
|
-127.221
|
-145.125
|
-138.685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
420
|
413
|
407
|
394
|
394
|
- Nguyên giá
|
738
|
738
|
738
|
738
|
738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-319
|
-325
|
-332
|
-345
|
-345
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
192
|
192
|
192
|
192
|
2.040
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
192
|
192
|
192
|
192
|
2.040
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.579
|
7.452
|
7.408
|
7.329
|
22.877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.579
|
7.452
|
7.408
|
7.329
|
22.877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.642.032
|
1.692.490
|
1.647.751
|
1.698.485
|
1.507.919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
961.934
|
956.000
|
911.704
|
940.615
|
935.607
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294.927
|
274.019
|
263.836
|
316.334
|
163.870
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
36.152
|
26.301
|
24.641
|
39.641
|
34.841
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.049
|
32.978
|
41.965
|
243.203
|
53.406
|
4. Người mua trả tiền trước
|
167.201
|
179.185
|
171.806
|
4.820
|
60.172
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.568
|
14.999
|
10.028
|
14.105
|
8.348
|
6. Phải trả người lao động
|
1.116
|
1.094
|
1.014
|
92
|
747
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.129
|
5.486
|
7.194
|
7.340
|
1.909
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.712
|
13.976
|
7.189
|
7.132
|
4.447
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
667.008
|
681.980
|
647.868
|
624.281
|
771.736
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
21.084
|
40.988
|
39.163
|
39.016
|
39.019
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
33.239
|
32.288
|
0
|
0
|
142.768
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
612.685
|
608.705
|
608.705
|
585.265
|
589.950
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
680.097
|
736.491
|
736.047
|
757.870
|
572.313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
680.097
|
736.491
|
736.047
|
757.870
|
572.313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
507.259
|
507.259
|
540.489
|
540.489
|
507.259
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.135
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
111.363
|
130.278
|
131.639
|
148.533
|
10.560
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105.980
|
104.828
|
105.989
|
131.773
|
10.544
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.383
|
25.450
|
25.650
|
16.760
|
16
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
61.476
|
98.954
|
63.920
|
68.848
|
49.359
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.642.032
|
1.692.490
|
1.647.751
|
1.698.485
|
1.507.919
|