1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223
|
0
|
96.066
|
307.223
|
499.981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223
|
0
|
96.066
|
307.223
|
499.981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
56.818
|
181.388
|
371.949
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
223
|
0
|
39.248
|
135.241
|
128.031
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
781
|
879
|
786
|
1.143
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
9.689
|
53.752
|
57.446
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
9.689
|
53.752
|
57.446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38
|
37
|
11.526
|
13.492
|
9.756
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
185
|
744
|
18.912
|
68.784
|
61.973
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
263
|
0
|
7
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
704
|
387
|
349
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-441
|
-387
|
-341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
185
|
744
|
18.471
|
68.397
|
61.631
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37
|
149
|
2.837
|
13.679
|
11.316
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
162
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37
|
149
|
2.837
|
13.841
|
11.316
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
148
|
595
|
15.634
|
54.555
|
50.315
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
1.700
|
5.424
|
5.872
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
148
|
595
|
13.934
|
49.131
|
44.443
|