I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35.539
|
36.923
|
35.197
|
34.988
|
33.505
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25.252
|
-28.543
|
-37.467
|
-29.484
|
-28.324
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25.312
|
-25.613
|
-35.992
|
-26.381
|
-26.333
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-394
|
-387
|
-677
|
-686
|
-473
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-4.046
|
-1.700
|
-800
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
123.817
|
122.656
|
152.359
|
117.690
|
116.999
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-63.979
|
-83.020
|
-99.706
|
-48.752
|
-47.210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.418
|
17.970
|
12.012
|
46.575
|
48.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
-780
|
-1.502
|
-447
|
-376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
28
|
24
|
47
|
47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-752
|
-1.478
|
-400
|
-329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
7.761
|
4.664
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.885
|
0
|
-27.582
|
-36.394
|
-27.673
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
-22.453
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.885
|
-22.453
|
-19.821
|
-31.730
|
-27.673
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.532
|
-5.235
|
-9.286
|
14.445
|
20.162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.216
|
48.748
|
43.513
|
34.227
|
48.672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.748
|
43.513
|
34.227
|
48.672
|
68.834
|