TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.242.016
|
1.275.398
|
1.292.567
|
1.219.097
|
1.313.574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112.098
|
93.718
|
164.286
|
83.008
|
206.505
|
1. Tiền
|
72.898
|
71.318
|
89.686
|
64.508
|
180.955
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39.200
|
22.400
|
74.600
|
18.500
|
25.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
185.228
|
204.340
|
136.899
|
136.999
|
147.987
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-3.388
|
-3.428
|
-3.428
|
-4.741
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
173.800
|
196.300
|
128.900
|
129.000
|
141.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
273.784
|
284.470
|
280.995
|
273.017
|
242.438
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
280.524
|
293.917
|
294.887
|
285.325
|
283.891
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.731
|
8.309
|
11.054
|
10.071
|
8.417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
102.768
|
104.540
|
97.041
|
99.491
|
100.683
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-122.239
|
-122.297
|
-121.987
|
-121.869
|
-150.554
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
654.020
|
660.783
|
679.855
|
705.959
|
706.371
|
1. Hàng tồn kho
|
677.630
|
684.394
|
703.010
|
729.114
|
731.413
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23.610
|
-23.610
|
-23.155
|
-23.155
|
-25.042
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.886
|
32.087
|
30.533
|
20.114
|
10.273
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.522
|
23.863
|
22.628
|
13.170
|
4.494
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.293
|
7.190
|
6.101
|
5.258
|
4.158
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.071
|
1.034
|
1.804
|
1.686
|
1.621
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.553.548
|
1.470.926
|
1.467.469
|
1.458.909
|
1.423.055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.671
|
33.067
|
33.072
|
33.072
|
33.066
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.671
|
33.067
|
33.072
|
33.072
|
33.066
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
285.720
|
281.098
|
271.991
|
261.790
|
254.642
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
234.983
|
230.794
|
222.447
|
213.003
|
206.509
|
- Nguyên giá
|
1.051.183
|
1.056.196
|
1.037.073
|
1.036.510
|
1.037.510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-816.201
|
-825.402
|
-814.626
|
-823.506
|
-831.002
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.027
|
2.139
|
1.924
|
1.708
|
1.533
|
- Nguyên giá
|
4.130
|
3.126
|
3.126
|
3.126
|
3.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.102
|
-987
|
-1.202
|
-1.418
|
-1.593
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.710
|
48.165
|
47.620
|
47.079
|
46.600
|
- Nguyên giá
|
70.338
|
70.338
|
70.278
|
70.278
|
70.278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.629
|
-22.173
|
-22.658
|
-23.199
|
-23.678
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13.652
|
13.275
|
12.897
|
12.520
|
12.143
|
- Nguyên giá
|
31.598
|
31.598
|
31.598
|
31.598
|
31.598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.946
|
-18.323
|
-18.700
|
-19.078
|
-19.455
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.328
|
19.350
|
19.387
|
19.137
|
22.871
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.328
|
19.350
|
19.387
|
19.137
|
22.871
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.104.460
|
1.024.680
|
1.034.076
|
1.037.044
|
1.007.317
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.035.332
|
955.552
|
966.895
|
969.863
|
940.137
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.124
|
65.124
|
62.094
|
62.094
|
62.094
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.176
|
-4.176
|
-3.093
|
-3.093
|
-3.093
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65.312
|
64.050
|
63.764
|
95.345
|
63.858
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.312
|
64.050
|
63.764
|
64.625
|
63.858
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30.720
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
35.406
|
35.406
|
32.282
|
0
|
29.158
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.795.563
|
2.746.324
|
2.760.037
|
2.678.006
|
2.736.629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.086.879
|
1.109.072
|
1.162.615
|
1.062.602
|
1.143.727
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.020.648
|
1.043.390
|
1.098.696
|
998.523
|
1.078.108
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
680.232
|
683.954
|
752.479
|
664.096
|
756.915
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
116.713
|
136.677
|
122.508
|
111.423
|
100.445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
104.148
|
105.251
|
103.686
|
104.496
|
103.413
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.218
|
26.135
|
25.208
|
22.652
|
13.662
|
6. Phải trả người lao động
|
26.070
|
17.325
|
18.480
|
19.310
|
22.493
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.063
|
13.195
|
10.248
|
9.605
|
15.314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
225
|
334
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
45.561
|
40.988
|
40.345
|
41.749
|
41.084
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.643
|
19.865
|
25.517
|
24.859
|
24.781
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.231
|
65.682
|
63.919
|
64.079
|
65.619
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49.589
|
50.446
|
49.749
|
49.864
|
49.824
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
990
|
1.385
|
1.108
|
956
|
848
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.984
|
7.861
|
7.072
|
7.269
|
8.957
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.668
|
5.990
|
5.990
|
5.990
|
5.990
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.708.684
|
1.637.252
|
1.597.422
|
1.615.405
|
1.592.903
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.708.684
|
1.637.252
|
1.597.422
|
1.615.405
|
1.592.903
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.270.000
|
1.270.000
|
1.270.000
|
1.270.000
|
1.270.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22.161
|
22.161
|
22.161
|
22.161
|
22.161
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-221.824
|
-221.824
|
-221.824
|
-221.824
|
-221.824
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.254
|
16.539
|
26.037
|
26.037
|
26.037
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
622.033
|
547.464
|
493.461
|
509.322
|
492.338
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
520.607
|
546.991
|
439.468
|
437.769
|
436.203
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
101.426
|
472
|
53.993
|
71.553
|
56.135
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-940
|
2.913
|
7.586
|
9.709
|
4.191
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.795.563
|
2.746.324
|
2.760.037
|
2.678.006
|
2.736.629
|