Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.242.016 1.275.398 1.292.567 1.219.097 1.313.574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112.098 93.718 164.286 83.008 206.505
1. Tiền 72.898 71.318 89.686 64.508 180.955
2. Các khoản tương đương tiền 39.200 22.400 74.600 18.500 25.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185.228 204.340 136.899 136.999 147.987
1. Chứng khoán kinh doanh 11.428 11.428 11.428 11.428 11.428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -3.388 -3.428 -3.428 -4.741
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 173.800 196.300 128.900 129.000 141.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273.784 284.470 280.995 273.017 242.438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280.524 293.917 294.887 285.325 283.891
2. Trả trước cho người bán 12.731 8.309 11.054 10.071 8.417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 102.768 104.540 97.041 99.491 100.683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -122.239 -122.297 -121.987 -121.869 -150.554
IV. Tổng hàng tồn kho 654.020 660.783 679.855 705.959 706.371
1. Hàng tồn kho 677.630 684.394 703.010 729.114 731.413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23.610 -23.610 -23.155 -23.155 -25.042
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.886 32.087 30.533 20.114 10.273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.522 23.863 22.628 13.170 4.494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.293 7.190 6.101 5.258 4.158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.071 1.034 1.804 1.686 1.621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.553.548 1.470.926 1.467.469 1.458.909 1.423.055
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.671 33.067 33.072 33.072 33.066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.671 33.067 33.072 33.072 33.066
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 285.720 281.098 271.991 261.790 254.642
1. Tài sản cố định hữu hình 234.983 230.794 222.447 213.003 206.509
- Nguyên giá 1.051.183 1.056.196 1.037.073 1.036.510 1.037.510
- Giá trị hao mòn lũy kế -816.201 -825.402 -814.626 -823.506 -831.002
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.027 2.139 1.924 1.708 1.533
- Nguyên giá 4.130 3.126 3.126 3.126 3.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.102 -987 -1.202 -1.418 -1.593
3. Tài sản cố định vô hình 48.710 48.165 47.620 47.079 46.600
- Nguyên giá 70.338 70.338 70.278 70.278 70.278
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.629 -22.173 -22.658 -23.199 -23.678
III. Bất động sản đầu tư 13.652 13.275 12.897 12.520 12.143
- Nguyên giá 31.598 31.598 31.598 31.598 31.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.946 -18.323 -18.700 -19.078 -19.455
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.328 19.350 19.387 19.137 22.871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.328 19.350 19.387 19.137 22.871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.104.460 1.024.680 1.034.076 1.037.044 1.007.317
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.035.332 955.552 966.895 969.863 940.137
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 65.124 65.124 62.094 62.094 62.094
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.176 -4.176 -3.093 -3.093 -3.093
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.180 8.180 8.180 8.180 8.180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 65.312 64.050 63.764 95.345 63.858
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.312 64.050 63.764 64.625 63.858
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 30.720 0
VII. Lợi thế thương mại 35.406 35.406 32.282 0 29.158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.795.563 2.746.324 2.760.037 2.678.006 2.736.629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.086.879 1.109.072 1.162.615 1.062.602 1.143.727
I. Nợ ngắn hạn 1.020.648 1.043.390 1.098.696 998.523 1.078.108
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 680.232 683.954 752.479 664.096 756.915
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 116.713 136.677 122.508 111.423 100.445
4. Người mua trả tiền trước 104.148 105.251 103.686 104.496 103.413
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.218 26.135 25.208 22.652 13.662
6. Phải trả người lao động 26.070 17.325 18.480 19.310 22.493
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.063 13.195 10.248 9.605 15.314
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 225 334 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.561 40.988 40.345 41.749 41.084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.643 19.865 25.517 24.859 24.781
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.231 65.682 63.919 64.079 65.619
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 49.589 50.446 49.749 49.864 49.824
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 990 1.385 1.108 956 848
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.984 7.861 7.072 7.269 8.957
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.668 5.990 5.990 5.990 5.990
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.708.684 1.637.252 1.597.422 1.615.405 1.592.903
I. Vốn chủ sở hữu 1.708.684 1.637.252 1.597.422 1.615.405 1.592.903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.270.000 1.270.000 1.270.000 1.270.000 1.270.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22.161 22.161 22.161 22.161 22.161
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -221.824 -221.824 -221.824 -221.824 -221.824
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.254 16.539 26.037 26.037 26.037
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 622.033 547.464 493.461 509.322 492.338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 520.607 546.991 439.468 437.769 436.203
- LNST chưa phân phối kỳ này 101.426 472 53.993 71.553 56.135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -940 2.913 7.586 9.709 4.191
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.795.563 2.746.324 2.760.037 2.678.006 2.736.629