I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58.547
|
101.075
|
128.303
|
137.265
|
74.277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-448.753
|
168.482
|
125.533
|
100.120
|
106.081
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51.807
|
58.960
|
56.120
|
59.557
|
48.323
|
- Các khoản dự phòng
|
41.439
|
32.655
|
18.650
|
19.410
|
30.281
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
35
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.856
|
-31.416
|
-10.692
|
-12.130
|
-20.872
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
101.831
|
86.962
|
48.757
|
33.247
|
48.347
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-622.974
|
21.321
|
12.697
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-390.205
|
269.557
|
253.835
|
237.385
|
180.358
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
575.168
|
170.300
|
66.639
|
13.355
|
4.366
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-218.273
|
341.496
|
75.117
|
-62.358
|
-53.783
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.355
|
-157.529
|
-153.791
|
-33.517
|
-20.695
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.511
|
-10.738
|
1.057
|
-3.793
|
1.912
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-101.931
|
-86.962
|
-48.289
|
-42.554
|
-48.137
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.025
|
-16.499
|
-16.991
|
-17.956
|
-15.566
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-557
|
-6.367
|
-2.085
|
-6.907
|
-5.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-167.943
|
503.257
|
175.492
|
83.656
|
43.243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.077
|
-9.992
|
-2.211
|
-7.721
|
-4.205
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.833
|
996
|
625
|
1.594
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-46.820
|
0
|
-188.800
|
-115.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83.743
|
209
|
16.820
|
45.000
|
167.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.500
|
2.076
|
14.894
|
0
|
3.030
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.856
|
31.838
|
10.349
|
10.373
|
21.292
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68.613
|
-19.856
|
40.848
|
-140.523
|
74.212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.951.386
|
2.604.497
|
2.349.658
|
2.728.488
|
2.277.502
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.881.118
|
-2.960.452
|
-2.634.887
|
-2.770.015
|
-2.200.208
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-683
|
-731
|
-754
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1.745
|
-79.584
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
70.268
|
-355.955
|
-285.913
|
-44.004
|
-3.044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.061
|
127.446
|
-69.572
|
-100.872
|
114.411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
184.102
|
155.131
|
282.577
|
213.005
|
92.098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
0
|
0
|
-35
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
155.031
|
282.577
|
213.005
|
112.098
|
206.505
|