Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.834 33.238 28.958 21.337 22.913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 67 109 155 164 164
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.767 33.128 28.803 21.174 22.749
4. Giá vốn hàng bán 15.531 30.070 25.218 18.627 20.704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.236 3.059 3.585 2.546 2.045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 630 25 155 517 814
7. Chi phí tài chính 54 71 86 186 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 54 126 79 136 87
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 358 440 365 1.242 1.283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.399 2.447 3.209 1.500 1.487
12. Thu nhập khác 112 180 192 154 124
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 112 180 192 154 124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.511 2.627 3.401 1.655 1.611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 378 657 850 414 403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 378 657 850 414 403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.133 1.971 2.551 1.241 1.208
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.133 1.971 2.551 1.241 1.208