1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.834
|
33.238
|
28.958
|
21.337
|
22.913
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
67
|
109
|
155
|
164
|
164
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.767
|
33.128
|
28.803
|
21.174
|
22.749
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.531
|
30.070
|
25.218
|
18.627
|
20.704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.236
|
3.059
|
3.585
|
2.546
|
2.045
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
630
|
25
|
155
|
517
|
814
|
7. Chi phí tài chính
|
54
|
71
|
86
|
186
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
54
|
126
|
79
|
136
|
87
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
358
|
440
|
365
|
1.242
|
1.283
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.399
|
2.447
|
3.209
|
1.500
|
1.487
|
12. Thu nhập khác
|
112
|
180
|
192
|
154
|
124
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
112
|
180
|
192
|
154
|
124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.511
|
2.627
|
3.401
|
1.655
|
1.611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
378
|
657
|
850
|
414
|
403
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
378
|
657
|
850
|
414
|
403
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.133
|
1.971
|
2.551
|
1.241
|
1.208
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.133
|
1.971
|
2.551
|
1.241
|
1.208
|