TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
200.796
|
200.275
|
197.358
|
206.694
|
219.990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.020
|
14.074
|
18.873
|
21.268
|
21.719
|
1. Tiền
|
15.020
|
14.074
|
18.873
|
21.268
|
16.619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108.040
|
100.753
|
80.197
|
85.400
|
102.250
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.294
|
65.032
|
46.966
|
56.741
|
47.259
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.613
|
20.175
|
21.408
|
20.086
|
21.860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.663
|
22.805
|
21.809
|
21.781
|
46.396
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.531
|
-7.260
|
-9.986
|
-13.208
|
-13.265
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.515
|
83.672
|
94.991
|
97.622
|
94.829
|
1. Hàng tồn kho
|
85.608
|
92.110
|
102.777
|
104.839
|
101.491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.093
|
-8.438
|
-7.786
|
-7.216
|
-6.662
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
221
|
1.775
|
3.296
|
2.304
|
1.191
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
221
|
337
|
955
|
662
|
253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.422
|
2.341
|
1.639
|
938
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
16
|
0
|
3
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.416
|
28.043
|
27.320
|
26.125
|
25.196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
316
|
322
|
331
|
340
|
349
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
316
|
322
|
331
|
340
|
349
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.156
|
23.884
|
22.039
|
19.733
|
17.456
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.156
|
23.884
|
22.039
|
19.733
|
17.456
|
- Nguyên giá
|
104.067
|
104.576
|
105.181
|
105.381
|
105.381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.911
|
-80.692
|
-83.142
|
-85.648
|
-87.925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62
|
45
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62
|
45
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
440
|
440
|
100
|
0
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
440
|
440
|
100
|
0
|
100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.443
|
3.352
|
4.849
|
6.052
|
7.291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.443
|
3.352
|
4.849
|
6.052
|
7.291
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
231.212
|
228.318
|
224.678
|
232.820
|
245.186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
198.320
|
195.008
|
191.214
|
199.217
|
211.743
|
I. Nợ ngắn hạn
|
189.409
|
190.574
|
191.204
|
199.207
|
211.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
80.198
|
72.826
|
57.879
|
48.685
|
44.983
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.596
|
69.504
|
68.356
|
77.545
|
77.693
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.336
|
21.694
|
39.681
|
44.943
|
52.580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.917
|
9.461
|
8.474
|
8.075
|
10.317
|
6. Phải trả người lao động
|
1.254
|
4.617
|
4.203
|
4.499
|
6.704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
450
|
706
|
356
|
2.850
|
6.284
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.242
|
11.429
|
12.002
|
12.442
|
12.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
199
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
415
|
337
|
254
|
167
|
161
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.911
|
4.434
|
10
|
10
|
320
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
8.896
|
4.420
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
10
|
10
|
10
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
310
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
32.892
|
33.310
|
33.464
|
33.603
|
33.443
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
32.892
|
33.310
|
33.464
|
33.603
|
33.443
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.355
|
27.355
|
27.355
|
27.355
|
27.355
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-126
|
-126
|
-126
|
-126
|
-126
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
470
|
888
|
1.042
|
1.181
|
1.021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13
|
13
|
23
|
117
|
105
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
458
|
875
|
1.019
|
1.064
|
916
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
231.212
|
228.318
|
224.678
|
232.820
|
245.186
|