I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
955
|
1.738
|
1.432
|
1.376
|
1.519
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.837
|
11.859
|
11.755
|
9.871
|
6.333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.667
|
3.886
|
2.684
|
2.506
|
2.277
|
- Các khoản dự phòng
|
371
|
1.074
|
2.074
|
2.652
|
-498
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-78
|
-239
|
28
|
-273
|
-150
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.878
|
7.138
|
6.970
|
4.986
|
4.703
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.793
|
13.597
|
13.187
|
11.247
|
7.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.635
|
5.112
|
16.918
|
-8.074
|
-16.195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.229
|
-6.502
|
-10.667
|
-2.062
|
3.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.824
|
5.094
|
11.336
|
17.778
|
15.467
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16
|
-1.024
|
-2.116
|
-910
|
-829
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.116
|
-7.873
|
-6.619
|
-4.681
|
-4.413
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-709
|
-575
|
-863
|
-461
|
-263
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-56
|
-125
|
-127
|
-191
|
-124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-654
|
7.704
|
21.049
|
12.646
|
4.842
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.012
|
-597
|
-877
|
-200
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
195
|
79
|
9
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-440
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
340
|
100
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
160
|
46
|
273
|
132
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.237
|
-358
|
-482
|
173
|
132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.226
|
104.766
|
91.526
|
107.544
|
113.660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74.982
|
-112.138
|
-106.473
|
-116.738
|
-117.361
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-919
|
-821
|
-1.231
|
-821
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.244
|
-8.292
|
-15.768
|
-10.425
|
-4.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.354
|
-946
|
4.799
|
2.394
|
452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.666
|
15.020
|
14.074
|
18.873
|
21.268
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.020
|
14.074
|
18.873
|
21.268
|
21.719
|