Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 955 1.738 1.432 1.376 1.519
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.837 11.859 11.755 9.871 6.333
- Khấu hao TSCĐ 4.667 3.886 2.684 2.506 2.277
- Các khoản dự phòng 371 1.074 2.074 2.652 -498
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -78 -239 28 -273 -150
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7.878 7.138 6.970 4.986 4.703
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.793 13.597 13.187 11.247 7.852
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.635 5.112 16.918 -8.074 -16.195
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.229 -6.502 -10.667 -2.062 3.348
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.824 5.094 11.336 17.778 15.467
- Tăng giảm chi phí trả trước 16 -1.024 -2.116 -910 -829
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.116 -7.873 -6.619 -4.681 -4.413
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -709 -575 -863 -461 -263
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -56 -125 -127 -191 -124
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -654 7.704 21.049 12.646 4.842
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.012 -597 -877 -200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 195 79 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -440 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 340 100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 160 46 273 132
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.237 -358 -482 173 132
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 79.226 104.766 91.526 107.544 113.660
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -74.982 -112.138 -106.473 -116.738 -117.361
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -919 -821 -1.231 -821
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.244 -8.292 -15.768 -10.425 -4.522
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.354 -946 4.799 2.394 452
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.666 15.020 14.074 18.873 21.268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.020 14.074 18.873 21.268 21.719