Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149.364 151.701 146.385 149.967 157.650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 149.364 151.701 146.385 149.967 157.650
4. Giá vốn hàng bán 132.597 133.132 127.624 132.106 138.625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.768 18.569 18.761 17.861 19.025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 160 46 273 150
7. Chi phí tài chính 7.878 7.138 6.970 4.986 4.703
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.878 7.138 6.970 4.986 4.703
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.866 2.731 3.101 2.811 3.176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.735 4.637 6.167 8.100 8.329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.309 4.223 2.570 2.237 2.967
12. Thu nhập khác 124 94 135 3
13. Chi phí khác 1.478 2.579 1.273 864 1.448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.354 -2.485 -1.138 -861 -1.448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 955 1.738 1.432 1.376 1.519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 498 863 413 312 603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 498 863 413 312 603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 458 875 1.019 1.064 916
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 458 875 1.019 1.064 916