I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-438.828
|
-297.310
|
-159.300
|
-161.607
|
-165.869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
447.700
|
290.706
|
141.757
|
139.281
|
140.257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
49.960
|
36.188
|
35.938
|
35.215
|
35.206
|
- Các khoản dự phòng
|
317.543
|
136.090
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.943
|
-1.323
|
0
|
-1.518
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
78.254
|
119.751
|
105.819
|
105.584
|
105.051
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.872
|
-6.604
|
-17.543
|
-22.326
|
-25.612
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-917
|
43.064
|
-637
|
37.568
|
1.214
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
498
|
725
|
234
|
-16
|
24
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.624
|
1.834
|
9.358
|
666
|
12.999
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.857
|
3.423
|
350
|
774
|
366
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.637
|
-840
|
-54
|
0
|
-46
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-870
|
-275
|
-19
|
-989
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-78
|
-79
|
-22
|
-16
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.349
|
41.249
|
-8.334
|
15.662
|
-11.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-320
|
-1.032
|
-724
|
-1.367
|
395
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.173
|
46.736
|
0
|
5.021
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
28
|
0
|
3
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.857
|
45.731
|
-724
|
3.657
|
395
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.680
|
21.358
|
25.408
|
29.819
|
27.298
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-101.563
|
-108.854
|
-16.366
|
-49.101
|
-16.692
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.883
|
-87.497
|
9.042
|
-19.282
|
10.606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
323
|
-517
|
-16
|
37
|
-71
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
300
|
623
|
106
|
90
|
127
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
623
|
106
|
90
|
127
|
56
|