Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 323.000 300.937
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -274.537 -335.095
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.277 -19.452
4. Tiền chi trả lãi vay -7.584 -22.878
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -853 -784
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 42.229 198.107
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -67.378 -86.864
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.601 33.971
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48.014 -3.221
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 8.241
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.000 -90.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 10.820
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -116.000 -3.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 -16.269
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -157.968 -93.430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 82.269 14.700
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 245.503 301.924
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -111.540 -268.349
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.342
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.883
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 201.349 46.933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49.981 -12.526
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.097 65.078
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.078 52.552