TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.030.905
|
1.443.804
|
1.389.055
|
1.183.826
|
1.175.974
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
812.491
|
276.957
|
262.383
|
382.261
|
296.128
|
1. Tiền
|
60.401
|
128.712
|
204.775
|
167.118
|
70.617
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
752.089
|
148.245
|
57.609
|
215.143
|
225.510
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
70.209
|
72.831
|
76.966
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
70.209
|
72.831
|
76.966
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
896.102
|
394.743
|
645.893
|
456.608
|
690.013
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.930
|
41.265
|
404.340
|
204.929
|
399.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
513.334
|
110.415
|
37.430
|
59.726
|
130.232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
353.152
|
256.435
|
216.334
|
204.164
|
173.040
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.314
|
-13.372
|
-13.211
|
-13.211
|
-13.211
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107.261
|
72.723
|
38.284
|
160.746
|
77.290
|
1. Hàng tồn kho
|
107.261
|
72.723
|
38.284
|
160.746
|
77.290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
215.051
|
699.382
|
372.286
|
111.381
|
35.577
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.083
|
444.580
|
221.286
|
25.508
|
25.336
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
192.289
|
252.379
|
148.479
|
85.754
|
10.122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.679
|
2.412
|
2.521
|
119
|
119
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
11
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.973.183
|
30.973.078
|
32.574.434
|
34.469.406
|
35.604.180
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
154.506
|
429.412
|
358.574
|
558.366
|
404.738
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
154.506
|
429.412
|
358.574
|
558.366
|
404.738
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.157.959
|
23.692.264
|
28.703.617
|
28.561.779
|
28.328.802
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.156.932
|
23.691.330
|
28.702.848
|
28.557.208
|
28.308.716
|
- Nguyên giá
|
15.127.648
|
24.863.147
|
30.118.141
|
30.253.539
|
30.309.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-970.717
|
-1.171.817
|
-1.415.293
|
-1.696.332
|
-2.000.730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.187
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.527
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.028
|
933
|
769
|
4.572
|
3.899
|
- Nguyên giá
|
1.386
|
1.386
|
1.386
|
5.411
|
5.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-359
|
-453
|
-617
|
-840
|
-1.512
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.233.845
|
5.474.687
|
12.259
|
13.637
|
171
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.233.845
|
5.474.687
|
12.259
|
13.637
|
171
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
376.232
|
456.987
|
478.374
|
531.096
|
496.981
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
359.232
|
439.987
|
461.374
|
514.096
|
466.481
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.705
|
898.246
|
3.002.583
|
4.787.956
|
6.359.373
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.705
|
895.916
|
2.998.429
|
4.783.760
|
6.355.220
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
2.330
|
4.154
|
4.196
|
4.152
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
23.937
|
21.482
|
19.026
|
16.571
|
14.116
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30.004.088
|
32.416.882
|
33.963.489
|
35.653.232
|
36.780.155
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.020.524
|
25.032.428
|
26.287.352
|
27.277.719
|
28.047.253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.688.828
|
3.576.985
|
3.234.517
|
3.857.253
|
3.143.896
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
137.406
|
341.156
|
235.860
|
872.604
|
1.004.158
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.097.330
|
1.066.861
|
1.129.433
|
1.094.901
|
1.105.886
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.672
|
108.803
|
7.649
|
111.933
|
4.619
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.984
|
16.027
|
43.664
|
65.914
|
81.464
|
6. Phải trả người lao động
|
12.778
|
15.131
|
11.611
|
13.722
|
12.837
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
179.053
|
1.067.457
|
1.219.140
|
1.111.635
|
439.427
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.100
|
1.100
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.239.494
|
959.804
|
585.417
|
583.829
|
488.232
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.112
|
1.744
|
1.744
|
1.614
|
6.172
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.331.697
|
21.455.443
|
23.052.835
|
23.420.466
|
24.903.358
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
424.406
|
451.366
|
422.281
|
365.084
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.505.291
|
3.000.701
|
4.754.997
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
123.424
|
67.033
|
53.451
|
342.696
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.167.289
|
20.744.457
|
20.871.802
|
19.780.099
|
19.279.986
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
164.408
|
163.158
|
157.343
|
155.134
|
152.830
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.800
|
7.765
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.983.564
|
7.384.454
|
7.676.137
|
8.375.513
|
8.732.901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.530.639
|
4.112.682
|
4.403.329
|
5.102.705
|
5.460.093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.270.091
|
2.673.841
|
2.673.841
|
3.078.045
|
3.293.504
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-208
|
-208
|
-538
|
-877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.200
|
4.851
|
4.851
|
7.148
|
8.822
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209.069
|
287.679
|
556.552
|
820.521
|
921.899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.656
|
188.643
|
287.679
|
558.378
|
601.684
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
201.413
|
99.036
|
268.873
|
262.143
|
320.215
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.048.279
|
1.146.519
|
1.168.293
|
1.197.529
|
1.236.745
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3.452.925
|
3.271.772
|
3.272.808
|
3.272.808
|
3.272.808
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3.452.925
|
3.271.772
|
3.272.808
|
3.272.808
|
3.272.808
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30.004.088
|
32.416.882
|
33.963.489
|
35.653.232
|
36.780.155
|