Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 95.457 126.166 135.178 66.831 130.975
2. Điều chỉnh cho các khoản 224.165 227.105 224.911 226.861 277.956
- Khấu hao TSCĐ 77.497 78.889 76.449 78.058 91.046
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16.894 -22.859 -16.623 -13.911 -21.296
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 163.562 171.075 165.085 162.713 208.206
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 319.622 353.271 360.089 293.691 408.931
- Tăng, giảm các khoản phải thu 52.534 274.209 -88.124 -174.297 85.001
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29.042 -23.744 6.943 129.310 -36.112
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 147.090 -114.076 131.820 -25.119 -32.960
- Tăng giảm chi phí trả trước 654 332 -429 890 1.121
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -254.749 -329.709 -296.879 -280.113 -275.872
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36.910 -22.952 -1.500 0 -62.963
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 199.199 137.331 111.919 -55.637 87.147
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39.707 -40.423 -36.849 -11.975 -75.994
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 12.539 3.276 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.500 -2.059 0 -2.076 -289.511
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3.500 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -65.724 -13.300 -7.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 78.380 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.732 13.443 1.759 6.688 2.609
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.474 -13.000 -19.158 -20.663 -370.396
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 400 0 0 -339 830.255
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 112.703 131.480 113.710 145.510 80.311
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -213.635 -305.775 -179.702 -187.182 -264.843
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -665 104 -3.535 4.097 -874
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -4.971 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -101.198 -174.191 -69.527 -42.885 644.849
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59.527 -49.861 23.235 -119.185 361.600
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 382.261 441.788 391.928 415.163 296.128
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 441.788 391.928 415.163 295.977 657.727