1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.479
|
62.903
|
65.817
|
60.732
|
72.287
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.510
|
2.963
|
1.588
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.969
|
59.940
|
64.229
|
60.732
|
72.287
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.748
|
53.234
|
56.505
|
54.975
|
63.517
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.221
|
6.706
|
7.723
|
5.757
|
8.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
967
|
204
|
540
|
247
|
161
|
7. Chi phí tài chính
|
1.041
|
288
|
304
|
129
|
287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
819
|
266
|
288
|
112
|
151
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.094
|
1.030
|
1.224
|
1.248
|
1.501
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.692
|
1.685
|
2.359
|
1.577
|
2.031
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.360
|
3.907
|
4.377
|
3.050
|
5.110
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
205
|
718
|
559
|
54
|
13. Chi phí khác
|
23
|
0
|
10
|
7
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16
|
204
|
708
|
552
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.376
|
4.111
|
5.085
|
3.602
|
5.150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
992
|
865
|
341
|
555
|
1.172
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
0
|
0
|
0
|
13
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.000
|
865
|
341
|
555
|
1.185
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.376
|
3.246
|
4.743
|
3.048
|
3.965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
171
|
156
|
161
|
116
|
139
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.205
|
3.090
|
4.582
|
2.932
|
3.826
|