Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 532.043 1.701.887 2.174.230 3.384.569 3.261.215
2. Điều chỉnh cho các khoản -291.245 3.671.436 2.915.579 2.186.530 1.088.608
- Khấu hao TSCĐ 1.648.186 1.662.355 1.721.775 1.741.098 1.721.816
- Các khoản dự phòng -941.109 -19.798 15.972 -149.105 10.670
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -70.213 186.696 327.204 -150.013 182.794
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.917.698 813.616 -5.350 33.606 -1.462.291
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 989.589 1.028.567 855.978 710.944 635.619
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 240.798 5.373.323 5.089.809 5.571.099 4.349.823
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3.812.876 -732.946 1.302.170 -2.360.011 -2.549.940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.129.380 2.333.570 -1.539.457 -897.339 -1.850.079
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.852.581 -1.147.183 -3.179.804 4.060.504 3.121.851
- Tăng giảm chi phí trả trước 118.009 -180.499 2.483 -14.641 -450.426
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.008.861 -1.022.641 -894.620 -734.329 -621.522
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -406.873 -9.620 -27.417 -116.084 -849.105
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -215.138 -82.665 -120.153 -98.926 -401.971
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.102.980 4.531.338 633.011 5.410.273 748.630
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.818.743 -2.799.216 -4.360.794 -7.374.116 -14.797.828
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 85.783 -72.804 43.510 151.207 1.139.714
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11.146.363 -8.820.154 -7.534.337 -12.287.268 -8.465.849
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.915.618 13.396.145 10.386.023 9.589.411 8.374.734
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -526.055 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.791.187 -681.536 188.313 72.908 1.125.274
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.172.518 1.022.434 -1.277.285 -10.373.913 -12.623.954
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 500 0 0 200 40.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -1.750 -523 -71 -100
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29.747.247 30.250.075 30.104.574 37.040.199 44.109.437
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.927.061 -30.416.147 -33.016.730 -29.499.317 -32.099.643
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -67 -310 -13 -7.624 638
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.820.618 -168.131 -2.912.692 7.533.387 12.050.332
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -454.880 5.385.641 -3.556.966 2.569.748 175.008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.324.589 7.868.452 13.252.855 9.696.669 12.252.001
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.257 -1.238 781 984 1.878
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.868.452 13.252.855 9.696.669 12.267.401 12.428.888