TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101.169
|
114.331
|
121.565
|
119.519
|
105.268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.649
|
15.843
|
18.071
|
20.085
|
10.912
|
1. Tiền
|
12.649
|
15.843
|
18.071
|
20.085
|
10.912
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
68.652
|
71.843
|
78.691
|
78.896
|
72.189
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
71.843
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
68.652
|
0
|
78.691
|
78.896
|
72.189
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.664
|
14.844
|
11.513
|
9.834
|
10.918
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.627
|
2.844
|
3.272
|
3.646
|
3.485
|
2. Trả trước cho người bán
|
706
|
3.627
|
2.131
|
139
|
1.419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.380
|
9.423
|
7.160
|
7.621
|
7.708
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.049
|
-1.049
|
-1.049
|
-1.572
|
-1.694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.895
|
11.790
|
13.280
|
10.704
|
11.249
|
1. Hàng tồn kho
|
9.895
|
11.790
|
13.280
|
10.704
|
11.257
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308
|
11
|
10
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
308
|
11
|
10
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378.882
|
371.320
|
375.391
|
381.788
|
374.288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
363.780
|
357.778
|
354.871
|
358.411
|
351.011
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
363.049
|
357.092
|
354.230
|
357.815
|
350.455
|
- Nguyên giá
|
945.169
|
945.952
|
951.196
|
962.781
|
963.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-582.119
|
-588.860
|
-596.966
|
-604.966
|
-612.870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
731
|
686
|
641
|
596
|
556
|
- Nguyên giá
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-976
|
-1.020
|
-1.065
|
-1.110
|
-1.150
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.240
|
4.120
|
11.424
|
11.584
|
12.604
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.240
|
4.120
|
11.424
|
11.584
|
12.604
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.861
|
9.422
|
9.096
|
11.793
|
10.673
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.861
|
9.422
|
9.096
|
11.793
|
10.673
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
480.051
|
485.651
|
496.956
|
501.307
|
479.557
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.977
|
95.493
|
102.031
|
284.771
|
262.239
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.214
|
54.799
|
61.337
|
248.147
|
43.515
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.758
|
9.707
|
12.906
|
15.947
|
7.657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.221
|
1.109
|
2.717
|
317
|
520
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
836
|
1.505
|
2.174
|
2.181
|
800
|
6. Phải trả người lao động
|
6.915
|
10.790
|
11.397
|
15.561
|
5.265
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
952
|
228
|
661
|
201
|
328
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.879
|
14.937
|
15.346
|
198.336
|
16.623
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.515
|
8.384
|
7.998
|
7.464
|
4.184
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.763
|
40.693
|
40.693
|
36.624
|
218.724
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
182.100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.763
|
40.693
|
40.693
|
36.624
|
36.624
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
388.074
|
390.158
|
394.926
|
216.537
|
217.317
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
388.074
|
390.158
|
394.926
|
216.537
|
217.317
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386.109
|
386.109
|
386.109
|
204.009
|
204.009
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
483
|
1.175
|
1.175
|
1.175
|
1.175
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.483
|
2.874
|
7.642
|
11.353
|
12.133
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.483
|
2.874
|
7.642
|
11.353
|
12.133
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
480.051
|
485.651
|
496.956
|
501.307
|
479.557
|