I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
126.478
|
138.430
|
160.012
|
164.297
|
177.337
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53.777
|
-58.729
|
-51.914
|
-42.467
|
-172.823
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.385
|
-46.362
|
-43.021
|
-47.604
|
-47.257
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.567
|
-4.121
|
-3.686
|
-3.241
|
-2.817
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-216
|
-372
|
-957
|
-2.286
|
-1.777
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.887
|
42.258
|
1.166
|
1.589
|
122.852
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60.708
|
-63.990
|
-29.852
|
-27.629
|
-34.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.713
|
7.113
|
31.747
|
42.660
|
41.255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.198
|
-1.577
|
-22.368
|
-22.631
|
-22.063
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
680
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.000
|
-26.500
|
-64.446
|
-25.838
|
-28.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.603
|
22.517
|
58.544
|
19.214
|
19.376
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
507
|
547
|
2.725
|
3.259
|
1.869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.088
|
-5.013
|
-25.545
|
-25.996
|
-28.138
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-8.139
|
|
2.011
|
6.094
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.139
|
|
-8.139
|
-10.149
|
-14.232
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.139
|
-8.139
|
-8.139
|
-8.139
|
-8.139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.514
|
-6.038
|
-1.937
|
8.525
|
4.978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.046
|
14.556
|
8.519
|
6.582
|
15.107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.532
|
8.518
|
6.582
|
15.107
|
20.085
|