TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.774.169
|
2.943.256
|
3.359.076
|
3.572.959
|
3.255.324
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94.761
|
287.704
|
312.823
|
211.781
|
219.913
|
1. Tiền
|
84.761
|
87.704
|
162.823
|
86.781
|
209.913
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
200.000
|
150.000
|
125.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.206.064
|
117.064
|
2.058.906
|
2.048.494
|
1.754.005
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.206.064
|
117.064
|
2.058.906
|
2.048.494
|
1.754.005
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.061.720
|
1.011.804
|
579.094
|
816.244
|
800.054
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
119.022
|
108.460
|
116.892
|
125.444
|
110.745
|
2. Trả trước cho người bán
|
385.653
|
373.351
|
425.069
|
324.774
|
116.566
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300.000
|
500.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
557.045
|
531.622
|
37.132
|
66.026
|
74.371
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.628
|
0
|
0
|
-1.628
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
366.070
|
422.127
|
366.876
|
435.339
|
400.503
|
1. Hàng tồn kho
|
368.633
|
424.028
|
369.399
|
436.911
|
402.377
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.563
|
-1.901
|
-2.523
|
-1.571
|
-1.874
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45.554
|
49.556
|
41.377
|
61.100
|
80.849
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.660
|
4.250
|
2.970
|
6.975
|
2.997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.893
|
39.495
|
38.406
|
54.126
|
77.852
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5.811
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.179.143
|
1.278.303
|
1.513.486
|
1.715.303
|
2.055.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.996
|
4.859
|
2.932
|
5.512
|
6.527
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.996
|
4.859
|
4.561
|
7.141
|
6.527
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.628
|
-1.628
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
644.430
|
711.629
|
828.755
|
816.876
|
853.210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
642.898
|
710.242
|
827.511
|
815.776
|
849.053
|
- Nguyên giá
|
1.402.660
|
1.506.704
|
1.666.354
|
1.699.062
|
1.778.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-759.762
|
-796.462
|
-838.843
|
-883.286
|
-929.639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.531
|
1.388
|
1.244
|
1.101
|
4.157
|
- Nguyên giá
|
19.226
|
19.226
|
19.226
|
19.226
|
22.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.695
|
-17.838
|
-17.982
|
-18.126
|
-18.361
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
429.446
|
471.604
|
389.470
|
595.971
|
869.160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
389.470
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
429.446
|
471.604
|
0
|
595.971
|
869.160
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.871
|
4.853
|
204.853
|
204.314
|
204.314
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.871
|
4.853
|
204.853
|
204.314
|
204.314
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
91.401
|
85.358
|
87.475
|
92.630
|
122.585
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.240
|
55.201
|
57.318
|
56.482
|
56.120
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
36.161
|
30.158
|
30.158
|
36.147
|
66.464
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.953.312
|
4.221.559
|
4.872.562
|
5.288.262
|
5.311.120
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.927.976
|
2.227.466
|
2.024.364
|
2.253.693
|
2.539.800
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.879.447
|
2.195.114
|
1.943.998
|
2.182.257
|
2.469.561
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
698.428
|
874.369
|
613.859
|
704.782
|
1.188.820
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
668.346
|
645.229
|
588.925
|
736.949
|
688.657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.847
|
35.022
|
30.082
|
46.143
|
42.915
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60.472
|
144.516
|
181.150
|
167.982
|
66.499
|
6. Phải trả người lao động
|
32.705
|
51.740
|
71.101
|
75.392
|
38.009
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
370.175
|
431.016
|
432.496
|
434.014
|
424.519
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.795
|
11.541
|
24.705
|
15.316
|
18.461
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.528
|
32.352
|
80.366
|
71.436
|
70.239
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
48.528
|
32.352
|
80.366
|
71.436
|
70.239
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.025.336
|
1.994.093
|
2.848.198
|
3.034.569
|
2.771.320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.025.336
|
1.994.093
|
2.848.198
|
3.034.569
|
2.771.320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
589.455
|
589.455
|
613.505
|
613.505
|
618.045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
275.323
|
275.323
|
849.980
|
849.980
|
849.980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.155.308
|
1.124.165
|
1.379.564
|
1.565.935
|
1.298.146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
671.888
|
1.379.564
|
|
1.074.773
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
452.277
|
0
|
|
223.373
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.953.312
|
4.221.559
|
4.872.562
|
5.288.262
|
5.311.120
|