Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.774.169 2.943.256 3.359.076 3.572.959 3.255.324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.761 287.704 312.823 211.781 219.913
1. Tiền 84.761 87.704 162.823 86.781 209.913
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 200.000 150.000 125.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.206.064 117.064 2.058.906 2.048.494 1.754.005
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.206.064 117.064 2.058.906 2.048.494 1.754.005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.061.720 1.011.804 579.094 816.244 800.054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119.022 108.460 116.892 125.444 110.745
2. Trả trước cho người bán 385.653 373.351 425.069 324.774 116.566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 300.000 500.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 557.045 531.622 37.132 66.026 74.371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.628 0 0 -1.628
IV. Tổng hàng tồn kho 366.070 422.127 366.876 435.339 400.503
1. Hàng tồn kho 368.633 424.028 369.399 436.911 402.377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.563 -1.901 -2.523 -1.571 -1.874
V. Tài sản ngắn hạn khác 45.554 49.556 41.377 61.100 80.849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.660 4.250 2.970 6.975 2.997
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.893 39.495 38.406 54.126 77.852
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5.811 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.179.143 1.278.303 1.513.486 1.715.303 2.055.796
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.996 4.859 2.932 5.512 6.527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.996 4.859 4.561 7.141 6.527
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -1.628 -1.628 0
II. Tài sản cố định 644.430 711.629 828.755 816.876 853.210
1. Tài sản cố định hữu hình 642.898 710.242 827.511 815.776 849.053
- Nguyên giá 1.402.660 1.506.704 1.666.354 1.699.062 1.778.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -759.762 -796.462 -838.843 -883.286 -929.639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.531 1.388 1.244 1.101 4.157
- Nguyên giá 19.226 19.226 19.226 19.226 22.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.695 -17.838 -17.982 -18.126 -18.361
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 429.446 471.604 389.470 595.971 869.160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 389.470 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 429.446 471.604 0 595.971 869.160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.871 4.853 204.853 204.314 204.314
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.871 4.853 204.853 204.314 204.314
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 91.401 85.358 87.475 92.630 122.585
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.240 55.201 57.318 56.482 56.120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 36.161 30.158 30.158 36.147 66.464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.953.312 4.221.559 4.872.562 5.288.262 5.311.120
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.927.976 2.227.466 2.024.364 2.253.693 2.539.800
I. Nợ ngắn hạn 1.879.447 2.195.114 1.943.998 2.182.257 2.469.561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 698.428 874.369 613.859 704.782 1.188.820
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 668.346 645.229 588.925 736.949 688.657
4. Người mua trả tiền trước 37.847 35.022 30.082 46.143 42.915
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60.472 144.516 181.150 167.982 66.499
6. Phải trả người lao động 32.705 51.740 71.101 75.392 38.009
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 370.175 431.016 432.496 434.014 424.519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.795 11.541 24.705 15.316 18.461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.680 1.680 1.680 1.680 1.680
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48.528 32.352 80.366 71.436 70.239
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48.528 32.352 80.366 71.436 70.239
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.025.336 1.994.093 2.848.198 3.034.569 2.771.320
I. Vốn chủ sở hữu 2.025.336 1.994.093 2.848.198 3.034.569 2.771.320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 589.455 589.455 613.505 613.505 618.045
2. Thặng dư vốn cổ phần 275.323 275.323 849.980 849.980 849.980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.150 5.150 5.150 5.150 5.150
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.155.308 1.124.165 1.379.564 1.565.935 1.298.146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 671.888 1.379.564 1.074.773
- LNST chưa phân phối kỳ này 452.277 0 223.373
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 100 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.953.312 4.221.559 4.872.562 5.288.262 5.311.120