I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
520.550
|
517.247
|
702.890
|
734.380
|
609.551
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-462.327
|
-452.543
|
-589.370
|
-779.757
|
-532.615
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.975
|
-20.538
|
-35.095
|
-32.136
|
-18.411
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.775
|
-5.579
|
-4.303
|
-4.841
|
-8.959
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.783
|
-342
|
-2.174
|
-1.776
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
819
|
1.951
|
2.036
|
1.077
|
321
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.866
|
-22.375
|
-26.360
|
-27.072
|
-15.759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.643
|
17.821
|
47.624
|
-110.126
|
34.127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.559
|
-7.405
|
-41.393
|
-32.278
|
-6.012
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
25
|
|
50
|
570
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
|
-16.000
|
-15.000
|
-23.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.000
|
3.000
|
16.000
|
15.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.143
|
700
|
573
|
989
|
724
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
614
|
-3.681
|
-40.820
|
-31.239
|
-27.718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
11.389
|
79.880
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-4.847
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
296.193
|
310.420
|
300.586
|
297.342
|
390.471
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-300.864
|
-320.891
|
-310.285
|
-240.800
|
-401.094
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7.153
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.672
|
-15.318
|
-5.463
|
136.422
|
-10.623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.585
|
-1.177
|
1.340
|
-4.943
|
-4.214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.731
|
13.381
|
12.366
|
13.684
|
8.736
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
64
|
132
|
8
|
-5
|
264
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.381
|
12.336
|
13.714
|
8.736
|
4.786
|