Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 1.007.870 952.428 1.930.960 2.091.521 2.038.106
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.897.868 3.932.611 5.449.139 5.376.251 7.779.429
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.889.998 -2.980.183 -3.518.179 -3.284.730 -5.741.323
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 76.456 86.978 255.650 396.044 512.733
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 93.310 103.452 273.173 422.695 453.340
Chi phí hoạt động dịch vụ -16.854 -16.474 -17.523 -26.651 -43.579
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 28.631 25.237 28.274 34.981 59.196
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 61.938 77.167 63.737 7.818 82.450
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 27.079 98.575 38.533 82.915 89.919
Thu nhập từ hoạt động khác 35.287 107.366 55.444 88.566 95.764
Chi phí hoạt động khác -8.208 -8.791 -16.911 -5.651 -5.845
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 835 891 1.709
Chi phí hoạt động -1.041.601 -1.085.476 -1.227.211 -1.459.022 -1.645.837
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 161.208 155.800 1.091.652 1.154.257 1.136.567
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -75.287 2.410 -81.647 -472.394 -417.920
Tổng lợi nhuận trước thuế 85.921 158.210 1.010.005 681.863 718.647
Chi phí thuế TNDN -18.247 -31.892 -239.732 -137.342 -144.663
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -18.247 -31.892 -239.732 -137.342 -143.478
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0 -1.185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67.674 126.318 770.273 544.521 573.984
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67.674 126.318 770.273 544.521 573.984