Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4.188.971 4.136.443 5.860.160 4.934.147 7.438.992
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.750.964 -2.649.694 -3.508.722 -3.225.183 -5.221.214
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 76.456 86.978 255.650 396.044 512.734
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 90.569 102.404 92.010 42.799 141.646
- Thu nhập khác 1.870 1.126 -5.435 -3.162 -1.880
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 16.637 40.666 32.685 83.647 91.328
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -972.867 -1.017.953 -1.107.374 -1.419.053 -1.549.070
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -48.257 -17.440 -178.957 -174.815 -134.065
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 602.415 682.530 1.440.017 634.424 1.278.471
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 -2.551.017 -3.705.880 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 723.199 0 -6.036 -641.390 4.350.101
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 134 853 0 -32.671 38.707
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -4.007.651 -1.236.552 -3.671.142 -6.315.256 -7.080.457
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -127.984 -425 -7.984 -259.350 -374.546
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 74.182 -38.171 -247.636 -4.484.825 1.063.629
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -255.545 0 0 2.451.824 -2.451.824
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 4.288.435 -3.127.335 16.677.191 -2.183.895 -5.527.969
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 3.714.614 9.096.925 9.379.908 798.266 4.701.851
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 900.000 -300.000 -600.000 -300.000 3.459.091
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 25.404
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -15.849 49.970 215.713 633.353 -80.300
- Chi từ các quỹ của TCTD -16.042 -10.941 0 -1.267 -42.805
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.879.908 2.565.837 19.474.151 -9.700.787 -640.647
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -91.664 -25.147 -20.026 -107.442 -59.540
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 9.450 56.783 34.949 2.429 590
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 14.521
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 835 891 1.709
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81.379 32.527 31.153 -105.013 -58.950
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.798.529 2.598.364 19.505.304 -9.805.800 -699.597
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.771.981 13.570.510 16.168.874 35.674.178 25.868.377
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.570.510 16.168.874 35.674.178 25.868.378 25.168.780