TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.197.603
|
9.360.571
|
10.624.485
|
13.032.952
|
12.728.985
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.711
|
72.184
|
91.457
|
171.150
|
170.626
|
1. Tiền
|
31.711
|
56.184
|
55.957
|
154.650
|
149.126
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.000
|
16.000
|
35.500
|
16.500
|
21.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.043.475
|
1.402.133
|
1.410.960
|
1.411.815
|
1.432.880
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.043.475
|
1.401.633
|
1.406.410
|
1.407.265
|
1.406.839
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.550
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
4.550
|
0
|
26.041
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.647.889
|
7.372.529
|
8.620.970
|
9.217.087
|
9.412.137
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
748.531
|
121.126
|
120.744
|
249.183
|
254.613
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.653.790
|
2.193.390
|
2.297.778
|
2.667.489
|
2.986.348
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.389.392
|
2.889.072
|
3.968.952
|
3.826.495
|
3.549.532
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
863.489
|
2.178.130
|
2.242.686
|
2.484.698
|
2.629.060
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.314
|
-9.190
|
-9.190
|
-10.778
|
-7.417
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
304.202
|
235.815
|
216.584
|
1.902.281
|
1.367.321
|
1. Hàng tồn kho
|
304.202
|
235.815
|
216.584
|
1.902.281
|
1.367.321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154.327
|
277.910
|
284.515
|
330.618
|
346.021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
143.016
|
215.598
|
244.053
|
277.947
|
282.543
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.884
|
58.152
|
36.365
|
48.587
|
48.977
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.427
|
4.160
|
4.097
|
4.083
|
14.502
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.435.268
|
6.294.978
|
6.377.464
|
5.213.702
|
5.385.037
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.016.694
|
1.016.130
|
1.016.130
|
1.017.691
|
1.017.808
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.016.694
|
1.016.130
|
1.016.130
|
1.017.691
|
1.017.808
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.277
|
50.243
|
45.896
|
82.233
|
76.305
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.881
|
34.645
|
32.079
|
68.388
|
64.364
|
- Nguyên giá
|
59.010
|
49.631
|
49.666
|
104.402
|
104.361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.130
|
-14.985
|
-17.588
|
-36.014
|
-39.998
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.396
|
15.598
|
13.817
|
13.844
|
11.941
|
- Nguyên giá
|
27.917
|
27.947
|
28.011
|
29.929
|
29.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.520
|
-12.349
|
-14.194
|
-16.084
|
-17.988
|
III. Bất động sản đầu tư
|
88.207
|
87.604
|
89.288
|
313.428
|
312.238
|
- Nguyên giá
|
216.241
|
216.241
|
199.589
|
429.654
|
429.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.034
|
-128.637
|
-110.302
|
-116.227
|
-117.416
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.991.258
|
4.292.399
|
4.379.001
|
2.767.827
|
2.950.430
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.991.258
|
4.292.399
|
4.379.001
|
2.767.827
|
2.950.430
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
244.295
|
830.385
|
830.385
|
1.014.973
|
1.013.347
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
255.000
|
255.000
|
255.000
|
310.229
|
255.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.705
|
-2.614
|
-2.614
|
-2.614
|
-3.684
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
577.998
|
577.998
|
707.358
|
762.031
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.537
|
18.217
|
16.765
|
17.551
|
14.909
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.537
|
18.217
|
16.765
|
17.551
|
14.909
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.632.871
|
15.655.548
|
17.001.950
|
18.246.654
|
18.114.022
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.841.847
|
8.645.808
|
9.972.255
|
10.970.942
|
10.453.684
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.102.401
|
5.688.219
|
6.099.908
|
7.239.657
|
6.723.515
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
598.643
|
1.847.619
|
1.824.724
|
2.472.791
|
2.251.067
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
144.113
|
231.436
|
222.505
|
266.091
|
345.728
|
4. Người mua trả tiền trước
|
831.777
|
1.753.844
|
2.200.934
|
2.610.686
|
2.123.448
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114.972
|
105.671
|
83.481
|
109.880
|
127.559
|
6. Phải trả người lao động
|
6.635
|
5.916
|
5.619
|
13.391
|
9.574
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
517.260
|
560.767
|
536.547
|
598.723
|
689.694
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
178.567
|
14.561
|
7.775
|
1.787
|
1.359
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
706.269
|
1.164.238
|
1.214.157
|
1.156.941
|
1.170.920
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.200
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.739.446
|
2.957.589
|
3.872.346
|
3.731.286
|
3.730.169
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
31.590
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.500.150
|
2.500.150
|
3.500.150
|
3.500.150
|
3.500.150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
188.899
|
446.490
|
362.224
|
222.642
|
222.646
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.776
|
1.793
|
1.793
|
1.662
|
1.662
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.181
|
9.156
|
8.179
|
6.831
|
5.711
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.791.024
|
7.009.740
|
7.029.695
|
7.275.711
|
7.660.338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.791.024
|
7.009.740
|
7.029.695
|
7.275.711
|
7.660.338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-215.519
|
-203.923
|
-203.923
|
-291.385
|
-291.385
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.148.055
|
1.178.470
|
1.187.216
|
1.267.006
|
1.602.077
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.129.248
|
1.129.248
|
1.129.248
|
1.129.248
|
1.268.136
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.807
|
49.222
|
57.968
|
137.758
|
333.941
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.858.488
|
3.035.193
|
3.046.402
|
3.300.091
|
3.349.646
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.632.871
|
15.655.548
|
17.001.950
|
18.246.654
|
18.114.022
|