1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
347.430
|
240.071
|
251.820
|
203.177
|
330.222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55
|
0
|
34
|
1.187
|
194
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
347.375
|
240.071
|
251.786
|
201.990
|
330.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
248.911
|
181.577
|
191.606
|
157.038
|
264.012
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.463
|
58.494
|
60.179
|
44.952
|
66.016
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.218
|
2.902
|
914
|
962
|
372
|
7. Chi phí tài chính
|
1.438
|
1.283
|
1.382
|
845
|
1.188
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.409
|
1.278
|
1.292
|
619
|
1.029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
927
|
775
|
782
|
611
|
2.536
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.484
|
32.408
|
45.398
|
11.272
|
29.025
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
66.832
|
26.929
|
13.532
|
33.186
|
33.639
|
12. Thu nhập khác
|
609
|
1.714
|
12.140
|
265
|
3.932
|
13. Chi phí khác
|
1.064
|
1.606
|
9.809
|
147
|
4.497
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-455
|
108
|
2.332
|
118
|
-565
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
66.377
|
27.037
|
15.864
|
33.305
|
33.075
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.143
|
7.867
|
1.580
|
5.740
|
6.416
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
77
|
-235
|
1.058
|
1.228
|
275
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.220
|
7.632
|
2.638
|
6.967
|
6.691
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.157
|
19.405
|
13.225
|
26.337
|
26.384
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17.908
|
5.767
|
5.962
|
8.955
|
8.790
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.250
|
13.639
|
7.263
|
17.383
|
17.594
|