TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.981.927
|
3.788.408
|
3.885.435
|
4.180.923
|
4.186.365
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.096
|
27.927
|
85.198
|
40.940
|
43.241
|
1. Tiền
|
29.546
|
24.377
|
66.498
|
37.390
|
39.691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.550
|
3.550
|
18.700
|
3.550
|
3.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.255
|
54.374
|
44.124
|
37.901
|
50.786
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.255
|
54.374
|
44.124
|
37.901
|
50.786
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.897.869
|
2.701.348
|
2.866.538
|
3.200.466
|
3.132.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.174.417
|
1.067.550
|
1.497.652
|
1.627.133
|
1.514.117
|
2. Trả trước cho người bán
|
832.339
|
668.523
|
497.135
|
633.451
|
706.907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
7.175
|
9.843
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
49.941
|
49.941
|
82.821
|
74.821
|
55.446
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
848.473
|
922.634
|
796.230
|
865.186
|
871.518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.300
|
-7.300
|
-7.300
|
-7.300
|
-25.366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
904.548
|
923.939
|
795.262
|
808.038
|
852.891
|
1. Hàng tồn kho
|
904.548
|
923.939
|
795.262
|
808.038
|
852.891
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96.158
|
80.819
|
94.314
|
93.577
|
106.983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.619
|
3.379
|
3.370
|
2.678
|
3.483
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
74.243
|
64.938
|
56.226
|
80.262
|
90.985
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.296
|
12.502
|
34.718
|
10.637
|
12.515
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.722.941
|
2.355.781
|
2.596.364
|
2.411.728
|
2.459.506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
522.561
|
476.099
|
639.037
|
456.156
|
421.537
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
22.340
|
19.934
|
19.213
|
7.797
|
8.923
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500.221
|
456.165
|
619.823
|
448.359
|
412.614
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284.351
|
285.677
|
278.405
|
279.273
|
266.646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
199.426
|
192.519
|
190.766
|
193.916
|
187.875
|
- Nguyên giá
|
395.467
|
375.087
|
388.727
|
394.039
|
393.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196.040
|
-182.568
|
-197.960
|
-200.123
|
-205.296
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
81.742
|
90.080
|
84.665
|
82.487
|
75.986
|
- Nguyên giá
|
110.015
|
122.333
|
110.391
|
110.901
|
103.331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.273
|
-32.253
|
-25.726
|
-28.413
|
-27.345
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.182
|
3.078
|
2.974
|
2.869
|
2.786
|
- Nguyên giá
|
5.655
|
5.655
|
5.655
|
5.655
|
5.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.473
|
-2.577
|
-2.681
|
-2.786
|
-2.919
|
III. Bất động sản đầu tư
|
162.799
|
161.665
|
160.306
|
159.181
|
185.001
|
- Nguyên giá
|
169.239
|
169.239
|
169.239
|
169.239
|
197.255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.440
|
-7.574
|
-8.933
|
-10.058
|
-12.254
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.367.125
|
1.116.536
|
1.198.913
|
1.204.090
|
1.274.878
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.367.125
|
1.116.536
|
1.198.913
|
1.204.090
|
1.274.878
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
291.140
|
225.152
|
228.250
|
233.127
|
235.396
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
156.232
|
58.457
|
33.098
|
172.884
|
147.450
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
134.908
|
166.787
|
195.243
|
60.335
|
88.169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-292
|
-292
|
-292
|
-423
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200
|
200
|
200
|
200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.546
|
18.573
|
19.374
|
12.939
|
9.086
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.346
|
18.531
|
19.332
|
12.897
|
9.044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
42
|
42
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
200
|
0
|
0
|
42
|
42
|
VII. Lợi thế thương mại
|
77.417
|
72.080
|
72.080
|
66.962
|
66.962
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.704.867
|
6.144.189
|
6.481.800
|
6.592.650
|
6.645.870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.375.256
|
4.738.101
|
5.069.304
|
5.185.050
|
5.205.445
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.960.527
|
3.205.698
|
3.377.071
|
3.926.008
|
3.560.282
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.482.877
|
1.495.023
|
1.571.474
|
1.762.780
|
1.686.255
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
969.065
|
958.020
|
1.008.195
|
1.040.894
|
1.007.746
|
4. Người mua trả tiền trước
|
506.075
|
450.811
|
419.958
|
320.542
|
432.524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62.137
|
70.349
|
38.172
|
39.404
|
39.347
|
6. Phải trả người lao động
|
26.015
|
29.054
|
75.352
|
106.078
|
28.105
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
88.166
|
74.648
|
116.161
|
211.096
|
163.127
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.490
|
3.718
|
3.321
|
8.111
|
7.956
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
818.208
|
120.560
|
138.954
|
433.467
|
191.703
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.062
|
0
|
2.043
|
153
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.433
|
3.517
|
3.440
|
3.483
|
3.519
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.414.728
|
1.532.403
|
1.692.234
|
1.259.042
|
1.645.163
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
327.612
|
256.117
|
261.715
|
274.246
|
269.545
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
349.396
|
550.395
|
588.544
|
179.666
|
393.576
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
737.721
|
723.795
|
841.975
|
803.251
|
980.236
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2.096
|
0
|
1.880
|
1.806
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.329.612
|
1.406.088
|
1.412.495
|
1.407.601
|
1.440.426
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.329.612
|
1.406.088
|
1.412.495
|
1.407.601
|
1.440.426
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
950.846
|
950.846
|
950.846
|
950.846
|
950.846
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
309
|
309
|
309
|
309
|
309
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.035
|
-12.035
|
-12.035
|
-12.035
|
-12.035
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.531
|
22.598
|
22.598
|
22.598
|
22.641
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.667
|
10.476
|
17.520
|
16.678
|
5.959
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.208
|
10.085
|
10.057
|
10.085
|
5.147
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.459
|
391
|
7.463
|
6.593
|
812
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
361.203
|
433.804
|
433.167
|
429.114
|
472.615
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.704.867
|
6.144.189
|
6.481.800
|
6.592.650
|
6.645.870
|