TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.062.018
|
1.124.056
|
1.120.327
|
1.061.922
|
1.016.917
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.340
|
7.763
|
11.975
|
16.383
|
4.677
|
1. Tiền
|
5.340
|
7.763
|
11.975
|
16.383
|
4.677
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.035
|
390.724
|
495.540
|
457.187
|
403.871
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
387.346
|
346.260
|
450.397
|
418.169
|
374.585
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.843
|
13.727
|
13.438
|
12.103
|
3.663
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.255
|
32.812
|
33.711
|
29.778
|
28.286
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.410
|
-2.076
|
-2.006
|
-2.864
|
-2.664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
543.166
|
627.882
|
517.662
|
493.205
|
512.285
|
1. Hàng tồn kho
|
543.166
|
627.882
|
517.662
|
493.205
|
512.285
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.477
|
4.687
|
2.151
|
2.147
|
3.084
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.167
|
1.527
|
1.727
|
1.723
|
2.070
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.737
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.310
|
424
|
424
|
424
|
1.014
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
157.157
|
159.973
|
157.939
|
157.712
|
152.847
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
846
|
1.211
|
1.323
|
1.523
|
1.523
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
846
|
1.211
|
1.323
|
1.523
|
1.523
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
102.595
|
106.605
|
104.334
|
98.842
|
95.516
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.301
|
95.704
|
90.788
|
85.357
|
82.444
|
- Nguyên giá
|
515.275
|
511.451
|
512.580
|
509.200
|
511.502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413.974
|
-415.747
|
-421.792
|
-423.844
|
-429.058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
771
|
10.417
|
13.102
|
12.755
|
12.409
|
- Nguyên giá
|
779
|
10.534
|
13.532
|
13.532
|
13.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8
|
-116
|
-430
|
-777
|
-1.123
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
523
|
484
|
444
|
730
|
664
|
- Nguyên giá
|
1.086
|
1.086
|
1.086
|
1.439
|
1.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-563
|
-602
|
-642
|
-709
|
-775
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7
|
124
|
268
|
577
|
589
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
124
|
268
|
577
|
589
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.519
|
41.844
|
41.824
|
46.580
|
45.028
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.519
|
41.844
|
41.824
|
46.580
|
45.028
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.219.175
|
1.284.029
|
1.278.266
|
1.219.635
|
1.169.764
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
918.916
|
986.310
|
985.584
|
921.834
|
868.994
|
I. Nợ ngắn hạn
|
918.402
|
979.735
|
977.713
|
914.690
|
862.578
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
534.904
|
601.797
|
465.171
|
412.530
|
401.545
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
166.840
|
146.782
|
167.145
|
164.316
|
146.078
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89.560
|
121.790
|
206.520
|
168.966
|
180.185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.849
|
9.891
|
28.227
|
13.870
|
2.974
|
6. Phải trả người lao động
|
75.086
|
65.410
|
74.245
|
81.969
|
64.558
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.773
|
11.628
|
14.041
|
51.528
|
46.209
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8
|
362
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.190
|
13.384
|
14.438
|
14.459
|
14.642
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.162
|
488
|
274
|
281
|
265
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.030
|
8.204
|
7.653
|
6.772
|
6.123
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
514
|
6.575
|
7.871
|
7.143
|
6.415
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
514
|
6.575
|
7.871
|
7.143
|
6.415
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
300.258
|
297.719
|
292.683
|
297.801
|
300.770
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
300.258
|
297.719
|
292.683
|
297.801
|
300.770
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
163.815
|
166.717
|
166.717
|
166.717
|
166.717
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.091
|
19.650
|
14.613
|
19.732
|
22.701
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.092
|
17.289
|
7.901
|
7.901
|
19.732
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.999
|
2.360
|
6.713
|
11.831
|
2.970
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.219.175
|
1.284.029
|
1.278.266
|
1.219.635
|
1.169.764
|