Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.062.018 1.124.056 1.120.327 1.061.922 1.016.917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.340 7.763 11.975 16.383 4.677
1. Tiền 5.340 7.763 11.975 16.383 4.677
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93.000 93.000 93.000 93.000 93.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93.000 93.000 93.000 93.000 93.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418.035 390.724 495.540 457.187 403.871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 387.346 346.260 450.397 418.169 374.585
2. Trả trước cho người bán 1.843 13.727 13.438 12.103 3.663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.255 32.812 33.711 29.778 28.286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.410 -2.076 -2.006 -2.864 -2.664
IV. Tổng hàng tồn kho 543.166 627.882 517.662 493.205 512.285
1. Hàng tồn kho 543.166 627.882 517.662 493.205 512.285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.477 4.687 2.151 2.147 3.084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.167 1.527 1.727 1.723 2.070
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.737 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.310 424 424 424 1.014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157.157 159.973 157.939 157.712 152.847
I. Các khoản phải thu dài hạn 846 1.211 1.323 1.523 1.523
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 846 1.211 1.323 1.523 1.523
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102.595 106.605 104.334 98.842 95.516
1. Tài sản cố định hữu hình 101.301 95.704 90.788 85.357 82.444
- Nguyên giá 515.275 511.451 512.580 509.200 511.502
- Giá trị hao mòn lũy kế -413.974 -415.747 -421.792 -423.844 -429.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 771 10.417 13.102 12.755 12.409
- Nguyên giá 779 10.534 13.532 13.532 13.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -8 -116 -430 -777 -1.123
3. Tài sản cố định vô hình 523 484 444 730 664
- Nguyên giá 1.086 1.086 1.086 1.439 1.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -563 -602 -642 -709 -775
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7 124 268 577 589
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7 124 268 577 589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.190 10.190 10.190 10.190 10.190
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.190 10.190 10.190 10.190 10.190
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.519 41.844 41.824 46.580 45.028
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.519 41.844 41.824 46.580 45.028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.219.175 1.284.029 1.278.266 1.219.635 1.169.764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 918.916 986.310 985.584 921.834 868.994
I. Nợ ngắn hạn 918.402 979.735 977.713 914.690 862.578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 534.904 601.797 465.171 412.530 401.545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 166.840 146.782 167.145 164.316 146.078
4. Người mua trả tiền trước 89.560 121.790 206.520 168.966 180.185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.849 9.891 28.227 13.870 2.974
6. Phải trả người lao động 75.086 65.410 74.245 81.969 64.558
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.773 11.628 14.041 51.528 46.209
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8 362 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.190 13.384 14.438 14.459 14.642
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.162 488 274 281 265
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.030 8.204 7.653 6.772 6.123
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 514 6.575 7.871 7.143 6.415
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 514 6.575 7.871 7.143 6.415
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 300.258 297.719 292.683 297.801 300.770
I. Vốn chủ sở hữu 300.258 297.719 292.683 297.801 300.770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.887 93.887 93.887 93.887 93.887
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.077 8.077 8.077 8.077 8.077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.389 9.389 9.389 9.389 9.389
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 163.815 166.717 166.717 166.717 166.717
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.091 19.650 14.613 19.732 22.701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.092 17.289 7.901 7.901 19.732
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.999 2.360 6.713 11.831 2.970
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.219.175 1.284.029 1.278.266 1.219.635 1.169.764