TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83.577
|
88.462
|
107.120
|
99.938
|
101.684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75.356
|
81.499
|
94.497
|
86.447
|
90.665
|
1. Tiền
|
50.466
|
56.608
|
69.399
|
27.040
|
31.250
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.889
|
24.891
|
25.098
|
59.407
|
59.414
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
200
|
200
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.091
|
2.393
|
7.658
|
8.936
|
4.410
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.073
|
2.484
|
2.680
|
4.010
|
4.252
|
2. Trả trước cho người bán
|
219
|
150
|
5.197
|
5.179
|
417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
229
|
190
|
394
|
361
|
356
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-430
|
-430
|
-614
|
-614
|
-614
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.326
|
3.832
|
4.397
|
4.475
|
6.396
|
1. Hàng tồn kho
|
3.326
|
3.832
|
4.397
|
4.475
|
6.396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
805
|
538
|
368
|
80
|
213
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
805
|
537
|
358
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
79
|
213
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
10
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214.377
|
205.328
|
197.007
|
190.986
|
193.081
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
212.818
|
203.767
|
195.245
|
189.124
|
192.004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212.519
|
203.479
|
194.967
|
188.857
|
191.747
|
- Nguyên giá
|
583.091
|
583.088
|
583.383
|
586.107
|
597.939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-370.571
|
-379.610
|
-388.415
|
-397.250
|
-406.191
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
298
|
288
|
278
|
267
|
257
|
- Nguyên giá
|
447
|
447
|
447
|
447
|
447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149
|
-159
|
-169
|
-180
|
-190
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
235
|
541
|
617
|
941
|
46
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
235
|
541
|
617
|
941
|
46
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
494
|
415
|
415
|
415
|
627
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
792
|
792
|
792
|
792
|
792
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
-377
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-299
|
-377
|
0
|
-377
|
-377
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
212
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
830
|
604
|
729
|
505
|
404
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
830
|
604
|
729
|
505
|
404
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
297.954
|
293.789
|
304.127
|
290.924
|
294.765
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99.660
|
104.838
|
108.422
|
95.119
|
96.469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.163
|
29.330
|
33.698
|
22.384
|
24.518
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.333
|
5.546
|
5.546
|
5.546
|
5.547
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.132
|
5.829
|
7.409
|
2.563
|
5.786
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
17
|
0
|
0
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.392
|
1.843
|
2.505
|
1.048
|
1.618
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
2.534
|
2.750
|
3.188
|
2.501
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.673
|
606
|
1.601
|
899
|
1.878
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
94
|
63
|
31
|
0
|
94
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.792
|
4.067
|
4.238
|
7.813
|
3.763
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.457
|
3.814
|
5.108
|
0
|
2.313
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.291
|
5.010
|
4.509
|
1.327
|
1.013
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
77.497
|
75.509
|
74.724
|
72.736
|
71.950
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
77.497
|
75.509
|
74.724
|
72.736
|
71.950
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.294
|
188.951
|
195.705
|
195.804
|
198.296
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.294
|
188.951
|
195.705
|
195.804
|
198.296
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177.177
|
177.177
|
177.177
|
177.177
|
177.177
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.722
|
4.403
|
4.403
|
4.403
|
4.403
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.395
|
7.372
|
14.126
|
14.225
|
16.717
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.914
|
0
|
153
|
0
|
14.225
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.481
|
7.372
|
13.973
|
14.225
|
2.492
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
297.954
|
293.789
|
304.127
|
290.924
|
294.765
|