DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,42 | 7,73 | 7,02 | 7,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,67 | 10,73 | 9,62 | 9,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,45 | 0,47 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,58 | 1,55 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 149,44 | 141,51 | 142,78 | 146,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,53 | -5,31 | 0,90 | 2,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,02 | 28,21 | 25,86 | 25,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,90 | 15,88 | 14,07 | 13,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,10 | 72,73 | 74,06 | 77,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,00 | 92,90 | 92,38 | 89,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,38 | 26,56 | 11,76 | 22,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,58 | 10,93 | 9,63 | 14,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,32 | 27,39 | 48,04 | 8,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,08 | 198,08 | 204,75 | 249,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,90 | 47,37 | 50,23 | 77,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 2,61 | 2,68 | 4,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,32 | 2,42 | 2,51 | 4,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,74 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,58 | 0,55 | 0,49 |