1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.522
|
36.293
|
39.533
|
38.870
|
32.155
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.522
|
36.293
|
39.533
|
38.870
|
32.155
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.081
|
26.054
|
26.849
|
32.515
|
25.095
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.440
|
10.238
|
12.684
|
6.355
|
7.059
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
222
|
229
|
242
|
504
|
812
|
7. Chi phí tài chính
|
1.164
|
1.247
|
1.113
|
1.120
|
1.048
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.164
|
1.169
|
1.113
|
1.120
|
1.048
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
159
|
112
|
81
|
56
|
99
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.618
|
3.736
|
4.434
|
5.477
|
4.022
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.721
|
5.373
|
7.299
|
207
|
2.702
|
12. Thu nhập khác
|
46
|
65
|
45
|
58
|
79
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
1
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46
|
65
|
44
|
58
|
79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.767
|
5.438
|
7.343
|
265
|
2.781
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
286
|
547
|
742
|
12
|
289
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
286
|
547
|
742
|
12
|
289
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.481
|
4.891
|
6.601
|
253
|
2.492
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.481
|
4.891
|
6.601
|
253
|
2.492
|