Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.522 36.293 39.533 38.870 32.155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.522 36.293 39.533 38.870 32.155
4. Giá vốn hàng bán 24.081 26.054 26.849 32.515 25.095
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.440 10.238 12.684 6.355 7.059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 222 229 242 504 812
7. Chi phí tài chính 1.164 1.247 1.113 1.120 1.048
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.164 1.169 1.113 1.120 1.048
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 159 112 81 56 99
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.618 3.736 4.434 5.477 4.022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.721 5.373 7.299 207 2.702
12. Thu nhập khác 46 65 45 58 79
13. Chi phí khác 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46 65 44 58 79
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.767 5.438 7.343 265 2.781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 286 547 742 12 289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 286 547 742 12 289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.481 4.891 6.601 253 2.492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.481 4.891 6.601 253 2.492