TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
287.701
|
496.289
|
312.398
|
758.346
|
429.384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.211
|
2.977
|
4.339
|
4.553
|
3.153
|
1. Tiền
|
3.211
|
2.977
|
4.339
|
4.553
|
3.153
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.748
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21.799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.051
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.390
|
361.569
|
143.500
|
626.494
|
331.672
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131.690
|
257.112
|
79.681
|
585.737
|
302.364
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.807
|
4.416
|
7.278
|
7.066
|
11.733
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.552
|
100.193
|
57.022
|
33.691
|
18.199
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-660
|
-152
|
-481
|
0
|
-624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.558
|
28.993
|
31.537
|
63.305
|
58.265
|
1. Hàng tồn kho
|
40.558
|
28.993
|
31.537
|
63.305
|
58.265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.794
|
102.749
|
133.023
|
63.993
|
36.295
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30.061
|
93.349
|
125.086
|
57.759
|
31.382
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.733
|
9.401
|
7.937
|
6.234
|
4.913
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
900.909
|
985.095
|
876.713
|
686.974
|
669.190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.144
|
25.345
|
8.246
|
9.042
|
23.875
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.144
|
25.345
|
8.246
|
9.042
|
23.875
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
491.175
|
564.598
|
547.238
|
512.130
|
488.745
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
490.875
|
564.598
|
547.238
|
512.130
|
488.374
|
- Nguyên giá
|
1.958.199
|
2.144.826
|
2.211.742
|
2.147.513
|
2.193.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.467.324
|
-1.580.228
|
-1.664.505
|
-1.635.383
|
-1.705.158
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
300
|
0
|
0
|
0
|
372
|
- Nguyên giá
|
860
|
860
|
862
|
862
|
1.330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-560
|
-860
|
-862
|
-862
|
-958
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.632
|
42.011
|
1.784
|
9.457
|
1.016
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.632
|
42.011
|
1.784
|
9.457
|
1.016
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
357.957
|
353.141
|
319.446
|
156.344
|
155.554
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
357.957
|
353.141
|
319.446
|
93.342
|
92.551
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
63.003
|
63.003
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.188.610
|
1.481.384
|
1.189.112
|
1.445.320
|
1.098.574
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
945.366
|
1.235.229
|
927.842
|
1.130.605
|
760.605
|
I. Nợ ngắn hạn
|
531.666
|
838.687
|
613.454
|
867.168
|
628.459
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
179.438
|
247.678
|
188.529
|
290.328
|
276.438
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238.579
|
421.891
|
280.759
|
262.012
|
141.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.617
|
86.282
|
15.585
|
164.485
|
32.019
|
6. Phải trả người lao động
|
63.628
|
64.868
|
115.518
|
132.026
|
160.305
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
127
|
51
|
1.492
|
6.600
|
8.837
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.782
|
8.759
|
7.342
|
4.733
|
3.780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.495
|
9.157
|
4.229
|
6.985
|
5.065
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
413.701
|
396.542
|
314.387
|
263.437
|
132.147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
20.846
|
10.840
|
12.845
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
234
|
234
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
408.951
|
392.669
|
290.184
|
249.987
|
117.673
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.750
|
3.872
|
3.124
|
2.376
|
1.628
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
243.243
|
246.155
|
261.270
|
314.715
|
337.969
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
243.243
|
246.155
|
261.270
|
314.715
|
337.969
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.850
|
3.850
|
3.850
|
7.825
|
7.825
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.210
|
28.121
|
43.236
|
92.706
|
115.960
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
12.927
|
3.070
|
63.003
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.210
|
28.121
|
30.309
|
89.636
|
52.957
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.188.610
|
1.481.384
|
1.189.112
|
1.445.320
|
1.098.574
|