I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.927
|
27.821
|
42.715
|
140.263
|
67.149
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
185.906
|
168.977
|
172.826
|
129.111
|
114.338
|
- Khấu hao TSCĐ
|
138.148
|
124.387
|
132.789
|
96.623
|
85.686
|
- Các khoản dự phòng
|
-12.704
|
-6.436
|
329
|
-935
|
624
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.296
|
-720
|
-770
|
-739
|
-865
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61.758
|
51.746
|
37.461
|
34.162
|
28.893
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3.017
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
225.832
|
196.798
|
215.541
|
269.374
|
181.487
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
228.912
|
-94.424
|
233.801
|
-496.152
|
350.354
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.665
|
11.512
|
-2.523
|
-31.992
|
5.700
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-120.550
|
115.728
|
-119.925
|
78.232
|
-208.297
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-24.794
|
-57.351
|
3.112
|
265.844
|
27.168
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61.758
|
-51.746
|
-37.446
|
-34.162
|
-28.893
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.069
|
-15.625
|
-3.000
|
-5.350
|
-93.809
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
849
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.209
|
-7.296
|
-10.320
|
-18.792
|
-15.766
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
222.698
|
97.595
|
279.239
|
27.002
|
218.793
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-102.333
|
-167.018
|
-112.582
|
-85.088
|
-69.621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
598
|
0
|
0
|
785
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
21.709
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
698
|
720
|
770
|
789
|
865
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-101.037
|
-144.590
|
-111.812
|
-83.514
|
-68.756
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
706.964
|
954.241
|
816.869
|
641.455
|
657.875
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-822.260
|
-902.281
|
-978.504
|
-579.853
|
-804.080
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.152
|
-5.199
|
-4.417
|
-4.875
|
-5.233
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-120.448
|
46.760
|
-166.052
|
56.727
|
-151.438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.213
|
-234
|
1.375
|
215
|
-1.401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.415
|
3.211
|
2.977
|
4.339
|
4.553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.628
|
2.977
|
4.353
|
4.553
|
3.153
|