1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62.205
|
74.744
|
59.559
|
80.572
|
54.481
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.205
|
74.744
|
59.559
|
80.572
|
54.481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.836
|
58.122
|
45.654
|
70.764
|
59.069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.369
|
16.622
|
13.905
|
9.808
|
-4.588
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
308
|
184
|
96
|
81
|
38
|
7. Chi phí tài chính
|
1.865
|
2.053
|
1.945
|
1.777
|
1.593
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.865
|
2.046
|
1.945
|
1.777
|
1.593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.864
|
9.451
|
9.016
|
9.620
|
6.708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.816
|
2.209
|
2.066
|
2.591
|
2.059
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.132
|
3.094
|
974
|
-4.099
|
-14.910
|
12. Thu nhập khác
|
794
|
-790
|
0
|
63
|
428
|
13. Chi phí khác
|
1.996
|
-734
|
37
|
591
|
962
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.202
|
-57
|
-37
|
-528
|
-534
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.930
|
3.037
|
937
|
-4.627
|
-15.444
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
601
|
619
|
195
|
-891
|
29
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
601
|
619
|
195
|
-891
|
29
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.329
|
2.418
|
742
|
-3.736
|
-15.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.329
|
2.418
|
742
|
-3.736
|
-15.473
|