I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.930
|
3.037
|
937
|
-4.627
|
-15.444
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.666
|
3.663
|
2.821
|
2.739
|
2.684
|
- Khấu hao TSCĐ
|
918
|
930
|
981
|
1.027
|
1.009
|
- Các khoản dự phòng
|
-71
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-308
|
-51
|
-96
|
-81
|
82
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.127
|
2.784
|
1.936
|
1.793
|
1.593
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.595
|
6.700
|
3.758
|
-1.888
|
-12.760
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.451
|
-23.073
|
14.417
|
-15.588
|
-6.569
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.920
|
-2.387
|
894
|
12.180
|
1.008
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.420
|
20.310
|
-18.017
|
11.204
|
17.715
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.056
|
1.885
|
162
|
2.628
|
-6.812
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
182
|
363
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.127
|
-2.784
|
-1.943
|
|
-1.602
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.096
|
0
|
-540
|
-500
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.220
|
-218
|
-487
|
118
|
593
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.498
|
796
|
-1.757
|
8.155
|
-8.427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-261
|
-2.731
|
-2.652
|
-2.718
|
-411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
791
|
0
|
0
|
|
418
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
531
|
105
|
82
|
61
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
530
|
-2.201
|
-2.547
|
-2.635
|
69
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.971
|
48.639
|
68.898
|
53.045
|
54.525
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66.939
|
-50.198
|
-68.899
|
-53.045
|
-58.681
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6.145
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.032
|
-7.704
|
-1
|
0
|
-4.156
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.935
|
-9.109
|
-4.304
|
5.519
|
-12.514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.663
|
23.728
|
14.619
|
10.315
|
15.834
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.728
|
14.619
|
10.315
|
15.834
|
3.320
|