Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 294.041 247.619
4. Giá vốn hàng bán 281.140 240.096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.901 7.523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.422 2.363
7. Chi phí tài chính 1.036 921
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.715 1.659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.711 7.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.861 124
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.397 4.380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.258 4.503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 462 439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 462 439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.796 4.065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.796 4.065