Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 637.387 1.541.802 1.206.042 1.156.687 770.424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8 2 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 637.379 1.541.800 1.206.042 1.156.687 770.424
4. Giá vốn hàng bán 562.471 1.342.670 1.076.762 996.022 675.143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.908 199.131 129.279 160.665 95.282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.373 49.197 51.638 69.248 44.760
7. Chi phí tài chính 11.789 25.063 24.037 12.016 10.340
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.822 11.731 11.993 11.037 9.741
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.228 46.412 43.247 37.810 23.871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.194 75.338 45.929 79.265 43.043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.070 101.515 67.705 100.822 62.789
12. Thu nhập khác 4.739 0 125 687 0
13. Chi phí khác 1.071 1.199 1.704 105 669
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.667 -1.199 -1.579 582 -669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.738 100.315 66.126 101.404 62.120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.435 14.899 14.936 20.069 14.355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.435 14.899 14.936 20.069 14.355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.303 85.416 51.191 81.335 47.765
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -7.322 0 0 0 -4.533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.625 85.416 51.191 81.335 52.298