TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34.874
|
57.849
|
55.229
|
62.794
|
59.140
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.103
|
6.670
|
7.693
|
11.227
|
11.558
|
1. Tiền
|
3.103
|
6.670
|
7.693
|
11.227
|
11.558
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
14.769
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
14.769
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.283
|
15.980
|
20.991
|
21.598
|
27.739
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.287
|
6.001
|
6.502
|
9.154
|
16.200
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.204
|
5.750
|
1.690
|
194
|
106
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.114
|
4.551
|
13.121
|
12.628
|
11.811
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-322
|
-322
|
-322
|
-377
|
-377
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
175
|
32.855
|
23.007
|
12.284
|
1.632
|
1. Hàng tồn kho
|
175
|
32.855
|
23.007
|
12.284
|
1.632
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.313
|
2.344
|
3.539
|
5.686
|
3.442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.109
|
2.404
|
0
|
3.216
|
1.978
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
-4
|
-4
|
0
|
2.594
|
-1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
69
|
3.664
|
-125
|
1.590
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.114
|
-125
|
-125
|
0
|
-125
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142.428
|
112.229
|
118.480
|
118.544
|
152.522
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
0
|
281
|
281
|
281
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
0
|
281
|
281
|
281
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
110.542
|
106.117
|
112.820
|
114.523
|
141.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110.542
|
106.117
|
112.820
|
114.523
|
141.735
|
- Nguyên giá
|
135.703
|
141.157
|
155.286
|
165.632
|
205.423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.161
|
-35.039
|
-42.466
|
-51.109
|
-63.688
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.054
|
235
|
235
|
1.265
|
5.326
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.054
|
235
|
235
|
1.265
|
5.326
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.822
|
5.876
|
5.143
|
2.474
|
5.179
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.822
|
5.876
|
5.143
|
2.474
|
5.179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
177.302
|
170.077
|
173.709
|
181.338
|
211.662
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41.245
|
49.853
|
56.467
|
67.457
|
66.932
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29.013
|
46.557
|
54.994
|
64.268
|
59.564
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.220
|
730
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53
|
32
|
4.019
|
4.379
|
15.537
|
4. Người mua trả tiền trước
|
146
|
211
|
253
|
491
|
301
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.182
|
2.991
|
2.777
|
1.884
|
1.425
|
6. Phải trả người lao động
|
-6.432
|
-6.220
|
-687
|
3.928
|
9.349
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.985
|
3.947
|
1.352
|
1.030
|
627
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.673
|
44.644
|
46.997
|
51.958
|
32.269
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
187
|
221
|
282
|
598
|
56
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.232
|
3.297
|
1.473
|
3.189
|
7.368
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
92
|
92
|
93
|
99
|
4.452
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.140
|
3.205
|
1.380
|
3.090
|
2.916
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136.057
|
120.224
|
117.242
|
113.881
|
144.730
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37.210
|
37.339
|
37.458
|
38.116
|
39.160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.700
|
36.700
|
36.700
|
36.700
|
36.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
248
|
338
|
435
|
662
|
662
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
262
|
300
|
323
|
755
|
1.799
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
323
|
755
|
1.799
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
98.846
|
82.886
|
79.784
|
75.765
|
105.570
|
1. Nguồn kinh phí
|
12.321
|
-918
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
86.525
|
83.803
|
79.784
|
75.765
|
105.570
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
177.302
|
170.077
|
173.709
|
181.338
|
211.662
|