Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.422 25.713 43.073 56.397 56.681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.294 9.544 7.988 5.729 5.301
1. Tiền 3.294 9.544 7.988 5.729 5.301
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.196 2.978 18.342 34.868 43.731
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.196 2.479 12.834 14.776 17.661
2. Trả trước cho người bán 0 0 315 165 759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 17.663
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 500 5.323 19.927 7.648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -130 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.848 12.524 7.009 15.496 7.531
1. Hàng tồn kho 12.589 12.524 9.432 15.496 7.531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.742 0 -2.423 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 84 668 9.735 304 118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47 121 509 0 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 64 429 304 101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 50 0 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 37 483 8.746 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.208 16.026 36.324 45.860 38.664
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 12.000 12.142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 12.000 12.142
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.208 2.526 2.232 10.444 9.066
1. Tài sản cố định hữu hình 1.355 1.719 1.476 9.738 9.066
- Nguyên giá 20.247 20.503 20.503 29.045 29.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.892 -18.785 -19.028 -19.307 -20.127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 853 807 757 706 0
- Nguyên giá 1.254 1.254 1.254 1.254 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -401 -446 -497 -548 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 500 4.292 3.125 3.000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3.125 3.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 13.000 29.800 19.700 13.497
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 13.000 29.800 19.700 14.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 591 959
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 591 959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.630 41.739 79.397 102.257 95.346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.347 26.620 18.413 19.458 20.083
I. Nợ ngắn hạn 7.895 13.167 16.554 17.974 19.427
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.200 9.682 12.759 16.551 15.955
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 89 2.300 2.443 610 2.565
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796 238 565 28 192
6. Phải trả người lao động 909 283 224 193 63
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 64 18 0 0 102
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 190 270 293 274 182
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 60 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 586 376 270 319 242
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 452 13.452 1.859 1.484 656
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 452 13.452 1.859 1.484 656
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.283 15.120 60.984 82.799 75.263
I. Vốn chủ sở hữu 13.283 15.120 60.984 82.799 75.263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.421 12.950 56.538 78.538 78.538
2. Thặng dư vốn cổ phần 540 42 42 42 42
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.093 93 93 93 93
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.148 148 229 1.155 1.155
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.078 1.078 1.119 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 1.350 1.350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2 808 2.963 1.620 -5.916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.521 1.620
- LNST chưa phân phối kỳ này 99 -7.536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.630 41.739 79.397 102.257 95.346